• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bæfl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    04:03, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'bæfl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cản trở, sự trở ngại
    (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
    (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng

    Ngoại động từ

    Làm trở ngại
    Làm hỏng, làm thất bại
    to baffle a plan
    làm thất bại một kế hoạch

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    mố giảm sức
    vách chắn gió

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ cản âm
    bộ chuyển hướng
    bừng
    rào ngăn, tấm chắn

    Giải thích EN: A barrier or obstruction; specific uses include: an artificial obstruction for checking or deflecting light flow.

    Giải thích VN: Hàng rào ngăn để kiểm tra huặc tấm chắn làm lệnh hướng ánh sáng (tia lửa).

    thiết bị tiêu năng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    lá sách

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    ngưỡng phân dòng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    vách cách âm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ làm lệch
    bộ tiêu âm
    spherical baffle
    bộ tiêu âm hình cầu
    bức chắn
    ngăn
    air baffle plate
    tấm vách ngăn không khí
    avalanche baffle
    sự ngăn tuyết lở
    baffle beam
    dầm ngăn
    baffle board
    vách ngăn
    baffle brick
    gạch xây vách ngăn
    baffle plate
    bản ngăn
    baffle plate
    màng ngăn
    baffle plate
    tấm ngăn bụi
    baffle plate
    vách ngăn
    baffle sheet
    vách ngăn
    by-pass baffle
    van ngăn lỗ phun phụ
    cross baffle
    van ngăn chữ thập
    impingement baffle
    màng ngăn va đập
    insulated baffle
    vách (ngăn) cách nhiệt
    longitudinal baffle
    màng ngăn dọc
    ngưỡng hắt nước
    làm đổi hướng
    màn chắn cộng hưởng
    màng ngăn
    impingement baffle
    màng ngăn va đập
    longitudinal baffle
    màng ngăn dọc
    tấm chắn
    arc baffle
    tấm chắn hồ quang
    baffle (plate)
    tấm chắn (giảm dòng chảy)
    baffle collector
    bộ gom có tấm chắn
    tấm chắn gió
    tấm ngăn
    baffle plate
    tấm ngăn bụi
    tường ngăn
    vách ngăn
    air baffle plate
    tấm vách ngăn không khí
    baffle brick
    gạch xây vách ngăn
    insulated baffle
    vách (ngăn) cách nhiệt
    van điều tiết
    van đổi hướng
    gas baffle
    van đổi hướng khí
    water baffle
    van đổi hướng nước

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Confuse or perplex (a person, one'sfaculties, etc.).
    A frustrate or hinder (plans etc.). brestrain or regulate the progress of (fluids, sounds, etc.).
    N. (also baffle-plate) a device used to restrain the flow offluid, gas, etc., through an opening, often found in microphonesetc. to regulate the emission of sound.
    Baffle-board a deviceto prevent sound from spreading in different directions, esp.round a loudspeaker cone.
    Bafflement n. baffling adj.bafflingly adv. [perh. rel. to F bafouer ridicule, OF beffermock]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X