• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đi chào hàng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -men) 1 Brit. sl. a travelling salesman.===== =====Austra...)
    So với sau →

    07:34, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi chào hàng

    Oxford

    N.

    (pl. -men) 1 Brit. sl. a travelling salesman.
    Austral.a tramp.
    US sl. an agent who collects or distributes moneyfor illicit purposes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X