• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quan khâm sai của vua Anh===== =====Chấp hành viên ở toà án===== =====Người quản lý của địa chủ===== == Từ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">[´beilif]</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:08, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /[´beilif]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quan khâm sai của vua Anh
    Chấp hành viên ở toà án
    Người quản lý của địa chủ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người mõ tòa
    nhân viên chấp hành
    nhân viên chấp hành (ở tòa án)
    thừa phát lại

    Oxford

    N.

    A sheriff's officer who executes writs and processes andcarries out distraints and arrests.
    Brit. the agent orsteward of a landlord.
    US an official in a court of law whokeeps order, looks after prisoners, etc.
    Brit. (hist. exceptin formal titles) the sovereign's representative in a district,esp. the chief officer of a hundred.
    The first civil officerin the Channel Islands. [ME f. OF baillif ult. f. L bajuluscarrier, manager]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X