-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nguồn khác)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bảng tổng kết tài sản=====+ =====bảng tổng kết tài sản======= Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bảng cân đối (thu chi, tài sản)=====+ =====bảng cân đối (thu chi, tài sản)======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 15: Dòng 13: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bảng cân bằng thu chi=====+ =====bảng cân bằng thu chi======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 24: Dòng 22: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bảng quyết toán=====+ =====bảng quyết toán=====::[[annual]] [[balance]] [[sheet]]::[[annual]] [[balance]] [[sheet]]::bảng quyết toán cuối năm::bảng quyết toán cuối năm::[[off]] [[balance]] [[sheet]] [[activities]]::[[off]] [[balance]] [[sheet]] [[activities]]::hoạt động ngoài bảng quyết toán::hoạt động ngoài bảng quyết toán- =====bảng cân đối kế toán=====+ =====bảng cân đối kế toán=====- =====bảng cân đối tài sản=====+ =====bảng cân đối tài sản=====::all-purpose [[balance]] [[sheet]]::all-purpose [[balance]] [[sheet]]::bảng cân đối tài sản thông dụng::bảng cân đối tài sản thông dụng- =====bảng đối chiếu tài sản và nợ=====+ =====bảng đối chiếu tài sản và nợ=====- =====bảng tổng kết tài sản=====+ =====bảng tổng kết tài sản=====::[[account]] [[form]] [[of]] [[balance]] [[sheet]]::[[account]] [[form]] [[of]] [[balance]] [[sheet]]::bảng tổng kết tài sản dưới dạng tài khoản::bảng tổng kết tài sản dưới dạng tài khoảnDòng 126: Dòng 124: ===Nguồn khác======Nguồn khác===*[http://www.saga.vn/dictview.aspx?id=1307 Balance sheet]: www.saga.vn*[http://www.saga.vn/dictview.aspx?id=1307 Balance sheet]: www.saga.vn+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[account]] , [[annual report]] , [[assets and liabilities]] , [[budget]] , [[ledger]] , [[report]]Hiện nay
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bảng tổng kết tài sản
- account form of balance sheet
- bảng tổng kết tài sản dưới dạng tài khoản
- aggregate balance sheet
- bảng tổng kết tài sản hợp nhất
- all-purpose balance sheet
- bảng tổng kết tài sản đa dụng
- annual balance sheet
- bảng tổng kết tài sản năm
- assets side (ofbalance sheet)
- bên có (của bảng tổng kết tài sản)
- balance sheet accounts
- tài khoản trong bảng tổng kết tài sản
- balance sheet analysis
- phân tích bảng tổng kết tài sản
- balance sheet date
- ngày (lập bảng) tổng kết tài sản
- balance sheet of contract enterprise
- bảng tổng kết tài sản của xí nghiệp nhận thầu
- balance sheet reformation
- sự điều chỉnh bảng tổng kết tài sản
- balance sheet statistics
- số liệu thống kê bảng tổng kết tài sản
- balance sheet value
- giá trị bảng tổng kết tài sản
- certificate of balance sheet
- giấy chứng nhận bảng tổng kết tài sản
- comparative balance sheet
- bảng tổng kết tài sản đối chiếu
- complete balance sheet
- bảng tổng kết tài sản tổng hợp
- composite balance sheet
- bảng tổng kết tài sản tổng hợp
- condensed balance sheet
- bảng tổng kết tài sản giản lược
- consolidated balance sheet
- bảng tổng kết tài sản hợp nhất
- current account balance sheet
- bảng tổng kết tài sản lưu động
- date of balance sheet
- ngày tháng của bảng tổng kết tài sản
- double account form of balance sheet
- hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản
- elements of balance sheet
- những thành phần trong bảng tổng kết tài sản
- estimated balance sheet
- bảng tổng kết tài sản ước tính
- evaluation of balance sheet items
- sự phân tích bảng tổng kết tài sản
- faulty balance sheet
- bảng tổng kết tài sản không chính xác
- fund balance sheet
- bảng tổng kết tài sản quỹ
- general balance sheet
- bảng tổng kết tài sản tổng hợp
- international balance sheet
- bảng tổng kết tài sản quốc tế
- itemized balance sheet
- bảng tổng kết tài sản chi tiết
- liquidation balance sheet
- bảng tổng kết tài sản giải thể
- monthly balance sheet
- bảng tổng kết tài sản hàng tháng
- of-balance sheet
- ngoài bảng tổng kết tài sản
- published balance sheet
- bảng tổng kết tài sản công bố
- tentative balance sheet
- bảng tổng kết tài sản soạn thử
- uncertificated balance sheet
- bảng tổng kết tài sản chưa thẩm tra
- uncertified balance sheet
- bảng tổng kết tài sản chưa thẩm tra
- ungeared balance sheet
- bảng tổng kết tài sản không nợ
- ungeared balance sheet
- bảng tổng kết tài sản rất cân bằng
- ungeared balance sheet
- bảng tổng kết tài sản rất cân bằng (giữa vốn tự có và nợ)
- window dressing of a balance sheet
- sự làm sai lệch bảng tổng kết tài sản (để đánh lừa)
- year-end balance sheet
- bảng tổng kết tài sản cuối năm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ