• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bælət</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:02, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'bælət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lá phiếu
    Sự bỏ phiếu kín
    Tổng số phiếu (bỏ vào thùng)
    Sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện)
    to elect (vote) by ballot
    bầu bằng phiếu kín
    to take a ballot
    quyết định bằng cách bỏ phiếu

    Nội động từ

    Bỏ phiếu
    Rút thăm, bắt thăm (nghị viện)

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ phiếu
    straw ballot
    bỏ phiếu thử

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ phiếu (kín)
    phiếu
    ballot box
    hộp phiếu
    ballot problem
    bài toán bỏ phiếu
    straw ballot
    bỏ phiếu thử

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rút thăm
    weighted ballot
    rút thăm thiên vị

    Nguồn khác

    • ballot : Corporateinformation

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A process of voting, in writing and usu.secret.
    The total of votes recorded in a ballot.
    Thedrawing of lots.
    A paper or ticket etc. used in voting.

    V.(balloted, balloting) 1 intr. (usu. foll. by for) a hold aballot; give a vote. b draw lots for precedence etc.

    Tr.take a ballot of (the union balloted its members).
    Ballot-boxa sealed box into which voters put completed ballot-papers.ballot-paper a slip of paper used to register a vote. [It.ballotta dimin. of balla BALL(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X