• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Tham khảo chung)
    Dòng 47: Dòng 47:
    *[http://foldoc.org/?query=balm balm] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=balm balm] : Foldoc
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    *[http://www.botanical.com/botanical/mgmh/b/balm--02.html balm] : Botanical

    09:51, ngày 22 tháng 1 năm 2008

    /bɑm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhựa thơm, bôm
    Cây chi nhựa thơm
    Dầu thơm, dầu cù là
    Hương thơm
    Niềm an ủi
    Tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hoa mật
    nhựa thơm

    Oxford

    N.

    An aromatic ointment for anointing, soothing, or healing.2 a fragrant and medicinal exudation from certain trees andplants.
    A healing or soothing influence or consolation.
    AnAsian and N. African tree yielding balm.
    Any aromatic herb,esp. one of the genus Melissa.
    A pleasant perfume orfragrance.
    The balsam fir or poplar.[ME f. OF ba(s)me f. L balsamum BALSAM]

    Tham khảo chung

    • balm : National Weather Service
    • balm : Corporateinformation
    • balm : Foldoc
    • balm : Botanical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X