• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    (Quả chuối)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Quả chuối=====
    =====Quả chuối=====
    -
    ::[[quả]] [[chuối]] ([[bananas]])
    +
    ::quả chuối([[bananas]])
    ::hand of banana
    ::hand of banana

    07:24, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /bə'nɑ:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây chuối
    Quả chuối
    quả chuối(bananas)
    hand of banana
    Một nải chuối
    a bunch of banana
    một buồng chuối

    Cấu trúc từ

    banana republic
    quốc gia nhỏ bé có nền kinh tế phụ thuộc vào việc xuất khẩu trái cây
    banana skin
    nguyên nhân gây khó khăn lúng túng
    to go bananas
    trở nên điên rồ, giận dữ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quả chuối
    banana jack
    jắc hình quả chuối
    banana jack
    ổ cắm hình quả chuối
    banana orbit
    quỹ đạo hình quả chuối
    banana pin
    chốt cắm hình (quả) chuối
    banana pin
    phích cắm hình (quả) chuối
    banana plug
    phích cắm hình quả chuối
    banana plug
    phích kiểu quả chuối
    banana trajectory
    quỹ đạo hình quả chuối
    banana-shaped trajectory
    quỹ đạo hình quả chuối

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây chuối
    quả chuối

    Nguồn khác

    • banana : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A long curved fruit with soft pulpy flesh and yellow skinwhen ripe, growing in clusters.
    (in full banana-tree) thetropical and subtropical treelike plant, Musa sapientum, bearingthis.
    A cause of upset or humiliation;a blunder. banana split a sweet dish made with split bananas,ice-cream, sauce, etc. go bananas sl. become crazy or angry.[Port. or Sp., f. a name in Guinea]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X