• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(hoá học) bacbituric===== ::barbituric acid ::axit bacbituric == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyê...)
    So với sau →

    10:42, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) bacbituric
    barbituric acid
    axit bacbituric

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bacbituric

    Oxford

    Acidn. Chem. an organic acid from which various sedatives andsleep-inducing drugs are derived. [F barbiturique f. GBarbiturs„ure (S„ure acid) f. the name Barbara]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X