• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bɔ:d</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:47, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /bɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bốt (đơn vị tốc độ điện báo)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bốt

    Oxford

    N.

    (pl. same or bauds) Computing etc. 1 a unit used to expressthe speed of electronic code signals, corresponding to oneinformation unit per second.
    (loosely) a unit ofdata-transmission speed of one bit per second. [J. M. E.Baudot, Fr. engineer d. 1903]

    Tham khảo chung

    • baud : National Weather Service
    • baud : amsglossary
    • baud : Foldoc

    Y Sinh

    Nghĩa chuyên ngành

    một đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X