• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:48, ngày 26 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====(từ lóng) bộ râu quai nón=====
    =====(từ lóng) bộ râu quai nón=====
    =====(từ lóng) người râu xồm=====
    =====(từ lóng) người râu xồm=====
     +
    =====(từ lóng) âm đạo=====
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    ::[[to]] [[beaver]] [[away]] [[at]] [[something]]
    ::[[to]] [[beaver]] [[away]] [[at]] [[something]]

    Hiện nay

    /'bi:və/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con hải ly
    Bộ lông hải ly
    Mũ làm bằng lông hải ly
    Lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)
    (từ lóng) bộ râu quai nón
    (từ lóng) người râu xồm
    (từ lóng) âm đạo

    Động từ

    to beaver away at something
    tích cực làm điều gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X