• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ghế dài===== ::park benches ::ghế ở công viên =====Bàn (của thợ mộc, thợ đóng...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bentʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:55, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /bentʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế dài
    park benches
    ghế ở công viên
    Bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày)
    Ghế ngồi của quan toà; toà án
    to be raised to the bench
    được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục
    to be on the bench
    làm quan toà; làm giám mục
    the bench and the bar
    quan toà và luật sư
    Ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm)
    Bishops' bench
    Ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện Anh)

    Danh từ

    Cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó)

    Ngoại động từ

    Trưng bày, triển lãm (chó)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bờ giữ nước
    máy cái công cụ
    thềm (sông, hồ)
    thêm bậc
    tầng (đai)
    tạo bậc

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn thợ nguội

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn máy
    bàn thí nghiệm
    chemical bench
    bàn (thí nghiệm) hóa học
    bàn thợ máy
    bàn thợ mộc
    bệ
    bệ công tác
    bệ máy
    bờ bảo hộ
    bờ bảo vệ
    bờ đất
    con chạch
    lò bằng
    ghế dài
    giá máy
    giá thước
    bàn
    vỉa đường

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A long seat of wood or stone for seatingseveral people.
    A working-table, e.g. for a carpenter,mechanic, or scientist.
    (prec. by the) a the office of judgeor magistrate. b a judge's seat in a lawcourt. c a lawcourt.d judges and magistrates collectively.
    (often in pl.) Sportan area to the side of a pitch, with seating where coaches andplayers not taking part can watch the game.
    Brit. Parl. aseat appropriated as specified (front bench).
    A level ledgein masonry or an earthwork, on a hill-slope, etc.
    V.tr.
    Exhibit (a dog) at a show.
    Sport US withdraw (a player) fromthe pitch to the benches.
    V.tr. run a series of tests on (acomputer etc.) before its use. King's (or Queen's) Bench (inthe UK) a division of the High Court of Justice. on the benchappointed a judge or magistrate. [OE benc f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • bench : National Weather Service
    • bench : amsglossary
    • bench : Corporateinformation
    • bench : Chlorine Online
    • bench : semiconductorglossary
    • bench : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X