• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Đấu thầu== =====Hiệu lực của hồ sơ dự thầu===== ::A period of time after the date of bid opening, specified in the ...)
    Hiện nay (20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Đấu thầu==
    ==Đấu thầu==
    =====Hiệu lực của hồ sơ dự thầu=====
    =====Hiệu lực của hồ sơ dự thầu=====
     +
    ::[[A]] [[period]] [[of]] [[time]] [[after]] [[the]] [[date]] [[of]] [[bid]] [[opening]], [[specified]] [[in]] [[the]] [[instructions]] [[to]] [[bidders]], [[for]] [[which]] [[bids]] [[must]] [[be]] [[valid]].
     +
    ::Là thời hạn HSDT có giá trị kể từ ngày mở thầu theo quy định trong phần chỉ dẫn nhà thầu
    -
    ::[[A]] [[period]] [[of]] [[time]] [[after]] [[the]] [[date]] [[of]] [[bid]] [[opening]], [[specified]] [[in]] [[the]] [[instructions]] [[to]] [[bidders]], [[for]] [[which]] [[bids]] [[must]] [[be]] [[valid]].
     
    - 
    -
    ::Là thời hạn HSDT có giá trị kể từ ngày mở thầu theo quy định trong phần chỉ dẫn nhà thầu
     
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    Hiện nay

    Đấu thầu

    Hiệu lực của hồ sơ dự thầu
    A period of time after the date of bid opening, specified in the instructions to bidders, for which bids must be valid.
    Là thời hạn HSDT có giá trị kể từ ngày mở thầu theo quy định trong phần chỉ dẫn nhà thầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X