• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối===== ===Nội động từ=== =====(quân sự) đóng trại buổi tối...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bivʊæk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:17, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'bivʊæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối

    Nội động từ

    (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời

    Oxford

    N. & v.

    N. a temporary open encampment without tents, esp. ofsoldiers.
    V.intr. (bivouacked, bivouacking) camp in abivouac, esp. overnight. [F, prob. f. Swiss G Beiwachtadditional guard at night]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X