• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Eccentric, unusual, unconventional...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bi'za:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:57, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /bi'za:/

    Thông dụng

    Tính từ

    Kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Eccentric, unusual, unconventional, extravagant,whimsical, strange, odd, curious, peculiar, queer, offbeat,fantastic, weird, incongruous, deviant, erratic, Slang kinky:The police thought his behaviour somewhat bizarre and invitedhim down to the station for questioning. 2 grotesque, irregular,nonconformist, nonconforming, outlandish, outr‚, quaint,fantastic, unconventional: His house is a bizarre mixture ofbaroque and modern design.

    Oxford

    Adj.

    Strange in appearance or effect; eccentric; grotesque.
    Bizarrely adv. bizarreness n. [F, = handsome, brave, f. Sp.& Port. bizarro f. Basque bizarra beard]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X