-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Eccentric, unusual, unconventional...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bi'za:</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==12:57, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Eccentric, unusual, unconventional, extravagant,whimsical, strange, odd, curious, peculiar, queer, offbeat,fantastic, weird, incongruous, deviant, erratic, Slang kinky:The police thought his behaviour somewhat bizarre and invitedhim down to the station for questioning. 2 grotesque, irregular,nonconformist, nonconforming, outlandish, outr‚, quaint,fantastic, unconventional: His house is a bizarre mixture ofbaroque and modern design.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ