• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ăn nói ba hoa===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Colloq n.=== =====Tell-tale, babbler, chatterer, gossip,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">blæbə maʊθ </font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:13, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /blæbə maʊθ /

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ăn nói ba hoa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Colloq n.

    Tell-tale, babbler, chatterer, gossip, Colloq blab,tattle-tale, big-mouth: Oscar is such a blabbermouth that youcan't tell him anything you don't want everyone to know.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X