• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thông dụng)
    Hiện nay (14:06, ngày 9 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    =====(Tiếng lóng) Hơi khó chịu; không tốt=====
    =====(Tiếng lóng) Hơi khó chịu; không tốt=====
    -
    ::[[I'm]] [[feeling]] [[a]][[bit]] [[bleh]].
    +
    ::[[I'm]] [[feeling]] [[a]] [[bit]] [[bleh]].
    ::Tôi cảm thấy hơi khó chịu một chút.
    ::Tôi cảm thấy hơi khó chịu một chút.

    Hiện nay

    Thông dụng

    Liên từ

    (Tiếng lóng) Một từ được sử dụng trong cuộc đàm thoại để phản ánh sự thờ ơ đến một tình hình chung hoặc đối tượng của cuộc hội thoại

    Tính từ

    (Tiếng lóng) Hơi khó chịu; không tốt
    I'm feeling a bit bleh.
    Tôi cảm thấy hơi khó chịu một chút.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X