• (Khác biệt giữa các bản)
    (.)
    Hiện nay (08:06, ngày 15 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 28: Dòng 28:
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    =====Máy khuấy, thiết bị trộn=====
    =====Máy khuấy, thiết bị trộn=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====máy trộn, thiết bị trộn=====
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    máy trộn, máy khuấy (đồ làm bếp)~liquidizer (BrE)

    Hóa học & vật liệu

    bộ pha trộn

    Xây dựng

    bơm trộn
    vòi trộn (nước nóng, nước lạnh)

    Kỹ thuật chung

    bộ trộn
    máy khuấy
    soap blender
    máy khuấy xà phòng
    máy trộn
    boric acid blender
    máy trộn axit boric
    concrete blender
    máy trộn bêtông
    contact blender
    máy trộn tiếp xúc
    thiết bị trộn
    máy xay sinh tố

    Cơ - Điện tử

    Máy khuấy, thiết bị trộn

    Địa chất

    máy trộn, thiết bị trộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X