• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nghĩa chuyên ngành)
    (khối)
    Dòng 199: Dòng 199:
    ::[[a]] [[block]]
    ::[[a]] [[block]]
    ::một khối
    ::một khối
    -
    ::[[ABP]] ([[actual]]block [[processor]])
    +
    ::ABP ([[actual]]block [[processor]])
    ::bộ xử lý khối thực
    ::bộ xử lý khối thực
    -
    ::[[ACB]] ([[access]]method [[control]] [[block]])
    +
    ::ACB ([[access]]method [[control]] [[block]])
    ::khối điều khiển phương pháp truy cập
    ::khối điều khiển phương pháp truy cập
    -
    ::[[ACB]] ([[adapter]]control [[block]])
    +
    ::ACB ([[adapter]]control [[block]])
    ::khối điều khiển bộ điều hợp
    ::khối điều khiển bộ điều hợp
    -
    ::[[ACB]] ([[application]]control [[block]])
    +
    ::ACB ([[application]]control [[block]])
    ::khối điều khiển ứng dụng
    ::khối điều khiển ứng dụng
    -
    ::[[ACBGEN]] ([[application]]control [[block]] [[generation]])
    +
    ::ACBGEN ([[application]]control [[block]] [[generation]])
    ::sự tạo khối điều khiển ứng dụng
    ::sự tạo khối điều khiển ứng dụng
    ::[[Access]] [[Block]] [[Control]] (ABC)
    ::[[Access]] [[Block]] [[Control]] (ABC)
    Dòng 245: Dòng 245:
    ::[[application]] [[control]] [[block]] [[generation]] (ACBGEN)
    ::[[application]] [[control]] [[block]] [[generation]] (ACBGEN)
    ::sự tạo khối điều khiển ứng dụng
    ::sự tạo khối điều khiển ứng dụng
    -
    ::[[ASCII]] [[Block]] [[Terminal]] [[Services]] (ABTS)
    +
    ::ASCII [[Block]] [[Terminal]] [[Services]] (ABTS)
    ::các dịch vụ đầu cuối khối ASCII
    ::các dịch vụ đầu cuối khối ASCII
    ::[[aseptic]] [[block]]
    ::[[aseptic]] [[block]]
    Dòng 255: Dòng 255:
    ::[[bad]] [[block]]
    ::[[bad]] [[block]]
    ::khối hỏng
    ::khối hỏng
    -
    ::[[BALM]] ([[block]]and [[manipulation]])
    +
    ::BALM ([[block]]and [[manipulation]])
    ::sự thao tác khối và danh sách
    ::sự thao tác khối và danh sách
    -
    ::[[BAM]] ([[block]]allocating [[map]])
    +
    ::BAM ([[block]]allocating [[map]])
    ::sơ đồ xuất phát khối
    ::sơ đồ xuất phát khối
    ::[[basic]] [[title]] [[block]]
    ::[[basic]] [[title]] [[block]]
    Dòng 263: Dòng 263:
    ::[[bay-block]]
    ::[[bay-block]]
    ::khối đơn nguyên (nhà)
    ::khối đơn nguyên (nhà)
    -
    ::[[BCB]] ([[block]]control [[byte]])
    +
    ::BCB ([[block]]control [[byte]])
    ::byte điều khiển khối
    ::byte điều khiển khối
    -
    ::[[BCC]] ([[block]]check [[character]])
    +
    ::BCC ([[block]]check [[character]])
    ::ký tự kiểm tra khối
    ::ký tự kiểm tra khối
    -
    ::[[BCU]] ([[block]]control)
    +
    ::BCU ([[block]]control)
    ::đơn vị điều khiển khối
    ::đơn vị điều khiển khối
    ::[[beam]] [[block]]
    ::[[beam]] [[block]]
    Dòng 273: Dòng 273:
    ::[[bearing]] [[block]]
    ::[[bearing]] [[block]]
    ::khối đỡ
    ::khối đỡ
    -
    ::[[BH]] ([[block]]handler)
    +
    ::BH ([[block]]handler)
    ::bộ điều khiển khối
    ::bộ điều khiển khối
    -
    ::[[BHR]] ([[block]]handling [[routine]])
    +
    ::BHR ([[block]]handling [[routine]])
    ::thủ tục điều khiển khối
    ::thủ tục điều khiển khối
    -
    ::[[BIOCA]] ([[block]]input/output [[communication]] [[area]])
    +
    ::BIOCA ([[block]]input/output [[communication]] [[area]])
    ::vùng truyền thông nhập/xuất khối
    ::vùng truyền thông nhập/xuất khối
    -
    ::[[BIOS]] [[Parameter]] [[Block]] (BPB)
    +
    ::BIOS [[Parameter]] [[Block]] (BPB)
    ::Khối Thông số BIOS
    ::Khối Thông số BIOS
    ::[[bit]] [[block]]
    ::[[bit]] [[block]]
    Dòng 757: Dòng 757:
    ::[[blosim]] (block-diagram [[simulator]]
    ::[[blosim]] (block-diagram [[simulator]]
    ::bộ mô phỏng sơ đồ khối
    ::bộ mô phỏng sơ đồ khối
    -
    ::[[BLT]] ([[bit]]block [[transfer]])
    +
    ::BLT ([[bit]]block [[transfer]])
    ::sự chuyển khối bit
    ::sự chuyển khối bit
    ::[[boot]] [[block]]
    ::[[boot]] [[block]]
    Dòng 777: Dòng 777:
    ::[[brick]] [[block]]
    ::[[brick]] [[block]]
    ::khối gạch
    ::khối gạch
    -
    ::[[BSS]] ([[block]]started [[by]] [[symbol]])
    +
    ::BSS ([[block]]started [[by]] [[symbol]])
    ::khối khởi đầu bằng ký hiệu
    ::khối khởi đầu bằng ký hiệu
    ::[[building]] [[block]]
    ::[[building]] [[block]]
    Dòng 813: Dòng 813:
    ::[[cavity]] [[block]]
    ::[[cavity]] [[block]]
    ::khối rỗng
    ::khối rỗng
    -
    ::[[CBC]] ([[cipher]]block [[chain]])
    +
    ::CBC ([[cipher]]block [[chain]])
    ::chuỗi khối mật mã
    ::chuỗi khối mật mã
    -
    ::[[CCB]] ([[command]]control [[block]])
    +
    ::CCB ([[command]]control [[block]])
    ::khối điều khiển lệnh
    ::khối điều khiển lệnh
    -
    ::[[CDB]] ([[command]]descriptor [[block]])
    +
    ::CDB ([[command]]descriptor [[block]])
    ::khối bộ mô tả lệnh
    ::khối bộ mô tả lệnh
    ::[[cell]] [[block]]
    ::[[cell]] [[block]]
    Dòng 851: Dòng 851:
    ::[[Cipher]] [[Block]] [[Chaining]] (CBC)
    ::[[Cipher]] [[Block]] [[Chaining]] (CBC)
    ::tạo khối chuỗi mật mã
    ::tạo khối chuỗi mật mã
    -
    ::[[CLB]] ([[communication]]service [[local]] [[block]])
    +
    ::CLB ([[communication]]service [[local]] [[block]])
    ::khối cục bộ dịch vụ truyền thông
    ::khối cục bộ dịch vụ truyền thông
    ::[[clinker]] [[block]]
    ::[[clinker]] [[block]]
    Dòng 941: Dòng 941:
    ::[[cover]] [[block]]
    ::[[cover]] [[block]]
    ::khối phủ
    ::khối phủ
    -
    ::[[CPB]] ([[collection]]point [[block]])
    +
    ::CPB ([[collection]]point [[block]])
    ::khối điểm tập hợp
    ::khối điểm tập hợp
    -
    ::[[CPB]] ([[collection]]point [[block]])
    +
    ::CPB ([[collection]]point [[block]])
    ::khối điểm thu thập
    ::khối điểm thu thập
    ::[[cradle]] [[block]]
    ::[[cradle]] [[block]]
    Dòng 975: Dòng 975:
    ::[[data]] [[set]] [[control]] [[block]] (DSCB)
    ::[[data]] [[set]] [[control]] [[block]] (DSCB)
    ::khối điều khiển tập dữ liệu
    ::khối điều khiển tập dữ liệu
    -
    ::[[DBLK]] ([[data]]block)
    +
    ::DBLK ([[data]]block)
    ::khối dữ liệu
    ::khối dữ liệu
    -
    ::[[DCB]] ([[data]]control [[block]])
    +
    ::DCB([[data]]control [[block]])
    ::khối điều khiển dữ liệu
    ::khối điều khiển dữ liệu
    -
    ::[[DCB]] ([[device]]control [[block]])
    +
    ::DCB ([[device]]control [[block]])
    ::khối điều khiển thiết bị
    ::khối điều khiển thiết bị
    -
    ::[[DEB]] ([[data]]extent [[block]])
    +
    ::DEB ([[data]]extent [[block]])
    ::khối mở rộng dữ liệu
    ::khối mở rộng dữ liệu
    ::[[decision]] [[block]]
    ::[[decision]] [[block]]
    Dòng 1.005: Dòng 1.005:
    ::[[drum]] [[interface]] [[block]]
    ::[[drum]] [[interface]] [[block]]
    ::khối giao diện trống từ
    ::khối giao diện trống từ
    -
    ::[[DSCB]] ([[data]]set [[control]] [[block]])
    +
    ::DSCB ([[data]]set [[control]] [[block]])
    ::khối điều khiển lập dữ liệu
    ::khối điều khiển lập dữ liệu
    ::[[dynamic]] [[block]] [[header]]
    ::[[dynamic]] [[block]] [[header]]
    Dòng 1.013: Dòng 1.013:
    ::[[eaves]] [[brick]] [[block]]
    ::[[eaves]] [[brick]] [[block]]
    ::khối gach xây đua
    ::khối gach xây đua
    -
    ::[[ECB]] ([[event]]control [[block]])
    +
    ::ECB ([[event]]control [[block]])
    ::khối điều khiển sự kiện
    ::khối điều khiển sự kiện
    ::[[edger]] [[block]]
    ::[[edger]] [[block]]
    Dòng 1.019: Dòng 1.019:
    ::[[editing]] [[block]]
    ::[[editing]] [[block]]
    ::khối biên tập
    ::khối biên tập
    -
    ::[[EIB]] ([[external]]interrupt [[block]])
    +
    ::EIB ([[external]]interrupt [[block]])
    ::khối gián đoạn ngoài
    ::khối gián đoạn ngoài
    -
    ::[[EIB]] ([[external]]interrupt [[block]])
    +
    ::EIB ([[external]]interrupt [[block]])
    ::khối ngắt ngoài
    ::khối ngắt ngoài
    ::[[End]] - [[Of]] - [[Facsimile]] [[Block]] (EOFB)
    ::[[End]] - [[Of]] - [[Facsimile]] [[Block]] (EOFB)
    Dòng 1.071: Dòng 1.071:
    ::[[entry]] [[block]]
    ::[[entry]] [[block]]
    ::khối nhập
    ::khối nhập
    -
    ::[[EOB]] ([[end]]of [[block]])
    +
    ::EOB ([[end]]of [[block]])
    ::cuối khối
    ::cuối khối
    -
    ::[[EOB]] ([[end]]of [[block]])
    +
    ::EOB ([[end]]of [[block]])
    ::kết thúc khối
    ::kết thúc khối
    ::[[erratic]] [[block]]
    ::[[erratic]] [[block]]
    Dòng 1.079: Dòng 1.079:
    ::[[erroneous]] [[block]]
    ::[[erroneous]] [[block]]
    ::khối (có) lỗi
    ::khối (có) lỗi
    -
    ::[[ETB]] ([[end]]of [[transmission]] [[block]])
    +
    ::ETB ([[end]]of [[transmission]] [[block]])
    ::cuối khối truyền
    ::cuối khối truyền
    -
    ::[[ETB]] ([[end]]of [[transmission]] [[block]])
    +
    ::ETB ([[end]]of [[transmission]] [[block]])
    ::sự kết thúc khối truyền
    ::sự kết thúc khối truyền
    ::[[event]] [[control]] [[block]] (ECB)
    ::[[event]] [[control]] [[block]] (ECB)
    Dòng 1.109: Dòng 1.109:
    ::[[fault]] [[block]] [[valley]]
    ::[[fault]] [[block]] [[valley]]
    ::thung lũng khối đứt gãy
    ::thung lũng khối đứt gãy
    -
    ::[[FBA]] (fixed-block [[architecture]])
    +
    ::FBA (fixed-block [[architecture]])
    ::kiến trúc khối cố định
    ::kiến trúc khối cố định
    -
    ::[[FCB]] [[file]] [[control]] [[block]]
    +
    ::FCB [[file]] [[control]] [[block]]
    ::khối điều khiển tập tin
    ::khối điều khiển tập tin
    ::[[fiddle]] [[block]]
    ::[[fiddle]] [[block]]
    Dòng 1.137: Dòng 1.137:
    ::[[flooring]] [[block]]
    ::[[flooring]] [[block]]
    ::khối lắp sàn
    ::khối lắp sàn
    -
    ::[[FMCB]] ([[function]]management [[control]] [[block]])
    +
    ::FMCB ([[function]]management [[control]] [[block]])
    ::khối điều khiển quản lý chức năng
    ::khối điều khiển quản lý chức năng
    ::[[foot]] [[block]]
    ::[[foot]] [[block]]
    Dòng 1.207: Dòng 1.207:
    ::hollow-block [[masonry]]
    ::hollow-block [[masonry]]
    ::khối xây rỗng
    ::khối xây rỗng
    -
    ::[[IBG]] (inter-block [[gap]])
    +
    ::IBG (inter-block [[gap]])
    ::khe các khối
    ::khe các khối
    -
    ::[[IBG]] (inter-block [[gap]])
    +
    ::IBG (inter-block [[gap]])
    ::khoảng cách giữa các khối
    ::khoảng cách giữa các khối
    -
    ::[[ICB]] ([[interrupt]]control [[block]])
    +
    ::ICB ([[interrupt]]control [[block]])
    ::khối điều khiển ngắt
    ::khối điều khiển ngắt
    ::[[ice]] [[block]]
    ::[[ice]] [[block]]
    Dòng 1.267: Dòng 1.267:
    ::[[Interrupt]] [[Control]] [[Block]] (ICB)
    ::[[Interrupt]] [[Control]] [[Block]] (ICB)
    ::khối điều khiển ngắt
    ::khối điều khiển ngắt
    -
    ::[[ITB]] ([[intermediate]]text [[block]])
    +
    ::ITB ([[intermediate]]text [[block]])
    ::khối văn bản trung gian
    ::khối văn bản trung gian
    ::[[jamb]] [[block]]
    ::[[jamb]] [[block]]
    Dòng 1.291: Dòng 1.291:
    ::large-block [[wall]]
    ::large-block [[wall]]
    ::tường khối lớn
    ::tường khối lớn
    -
    ::[[LDNCB]] ([[logical]]device [[node]] [[control]] [[block]])
    +
    ::LDNCB ([[logical]]device [[node]] [[control]] [[block]])
    ::khối điều khiển nút thiết bị logic
    ::khối điều khiển nút thiết bị logic
    ::[[library]] [[block]]
    ::[[library]] [[block]]
    Dòng 1.337: Dòng 1.337:
    ::[[lower]] [[block]]
    ::[[lower]] [[block]]
    ::khối thấp
    ::khối thấp
    -
    ::[[LUCB]] ([[logical]]unit [[control]] [[block]])
    +
    ::LUCB ([[logical]]unit [[control]] [[block]])
    ::khối điều khiển các thiết bị logic
    ::khối điều khiển các thiết bị logic
    -
    ::[[Macro]] [[Block]] (MB)
    +
    ::Macro [[Block]] (MB)
    ::Khối Macro
    ::Khối Macro
    ::[[mantle]] [[block]]
    ::[[mantle]] [[block]]
    Dòng 1.363: Dòng 1.363:
    ::[[message]] [[reference]] [[block]]
    ::[[message]] [[reference]] [[block]]
    ::khối tham chiếu thông báo
    ::khối tham chiếu thông báo
    -
    ::[[MIOCB]] ([[master]]input/output [[control]] [[block]])
    +
    ::MIOCB ([[master]]input/output [[control]] [[block]])
    ::khối điều khiển nhập/xuất chính
    ::khối điều khiển nhập/xuất chính
    -
    ::[[MIOCB]] ([[master]]input/output [[control]] [[block]])
    +
    ::MIOCB ([[master]]input/output [[control]] [[block]])
    ::khối kiểm soát ra/vào chính
    ::khối kiểm soát ra/vào chính
    ::[[miter]] [[block]]
    ::[[miter]] [[block]]
    Dòng 1.377: Dòng 1.377:
    ::multi-block [[message]] [[transmission]]
    ::multi-block [[message]] [[transmission]]
    ::truyền thông điệp bằng nhiều khối
    ::truyền thông điệp bằng nhiều khối
    -
    ::[[NAB]] ([[network]]address [[block]])
    +
    ::NAB ([[network]]address [[block]])
    ::khối địa chỉ mạng
    ::khối địa chỉ mạng
    ::[[Near]] [[End]] [[Block]] [[Error]] ([[IOM2]]Monitor [[Message]]) (NEBE)
    ::[[Near]] [[End]] [[Block]] [[Error]] ([[IOM2]]Monitor [[Message]]) (NEBE)
    Dòng 1.389: Dòng 1.389:
    ::[[Next]] [[Command]] [[Block]] [[Address]] (NXT-CB-ADR)
    ::[[Next]] [[Command]] [[Block]] [[Address]] (NXT-CB-ADR)
    ::địa chỉ khối lệnh tiếp theo
    ::địa chỉ khối lệnh tiếp theo
    -
    ::[[NLB]] ([[node]]initialization [[block]])
    +
    ::NLB ([[node]]initialization [[block]])
    ::khối khởi động nút
    ::khối khởi động nút
    ::[[node]] [[initialization]] [[block]] (NIB)
    ::[[node]] [[initialization]] [[block]] (NIB)
    Dòng 1.409: Dòng 1.409:
    ::[[overthrust]] [[block]]
    ::[[overthrust]] [[block]]
    ::khối phủ chờm
    ::khối phủ chờm
    -
    ::[[PAB]] ([[primary]]application [[block]])
    +
    ::PAB ([[primary]]application [[block]])
    ::khối ứng dụng sơ cấp
    ::khối ứng dụng sơ cấp
    -
    ::[[PAB]] ([[process]]anchor [[block]])
    +
    ::PAB ([[process]]anchor [[block]])
    ::khối neo quá trình
    ::khối neo quá trình
    ::[[parquet]] [[block]]
    ::[[parquet]] [[block]]
    Dòng 1.419: Dòng 1.419:
    ::[[path]] [[block]]
    ::[[path]] [[block]]
    ::khối đường dẫn
    ::khối đường dẫn
    -
    ::[[PBCB]] ([[buffer]]pool [[control]] [[block]])
    +
    ::PBCB ([[buffer]]pool [[control]] [[block]])
    ::khối điều khiển vùng đệm
    ::khối điều khiển vùng đệm
    -
    ::[[PCB]] ([[Pool]]control [[block]])
    +
    ::PCB ([[Pool]]control [[block]])
    ::khối điều khiển vùng lưu trữ
    ::khối điều khiển vùng lưu trữ
    -
    ::[[PCB]] ([[Process]]control [[block]])
    +
    ::PCB ([[Process]]control [[block]])
    ::khối điều khiển quá trình
    ::khối điều khiển quá trình
    -
    ::[[PCB]] ([[Program]]control [[block]])
    +
    ::PCB ([[Program]]control [[block]])
    ::khối điều khiển chương trình
    ::khối điều khiển chương trình
    -
    ::[[PCB]] ([[Protocol]]control [[block]])
    +
    ::PCB ([[Protocol]]control [[block]])
    ::khối điều khiển giao thức
    ::khối điều khiển giao thức
    -
    ::[[Peltier]] [[block]]
    +
    ::Peltier [[block]]
    ::khối Peltier
    ::khối Peltier
    -
    ::[[peltier]] [[block]]
    +
    ::peltier [[block]]
    ::khối pin nhiệt điện
    ::khối pin nhiệt điện
    ::[[perched]] [[block]]
    ::[[perched]] [[block]]
    Dòng 1.437: Dòng 1.437:
    ::[[perfect]] [[bound]] [[block]]
    ::[[perfect]] [[bound]] [[block]]
    ::khối đóng dán sách
    ::khối đóng dán sách
    -
    ::[[PGB]] ([[presentation]]services [[global]] [[block]])
    +
    ::PGB ([[presentation]]services [[global]] [[block]])
    ::khối toàn bộ các dịch vụ trình bày
    ::khối toàn bộ các dịch vụ trình bày
    ::[[physical]] [[block]]
    ::[[physical]] [[block]]
    Dòng 1.443: Dòng 1.443:
    ::[[physical]] [[data]] [[block]]
    ::[[physical]] [[data]] [[block]]
    ::khối dữ liệu vật lý
    ::khối dữ liệu vật lý
    -
    ::[[PIB]] ([[port]]information [[block]])
    +
    ::PIB ([[port]]information [[block]])
    ::khối thông tin cổng
    ::khối thông tin cổng
    -
    ::[[PLB]] ([[presentation]]services [[local]] [[block]])
    +
    ::PLB ([[presentation]]services [[local]] [[block]])
    ::khối cục bộ dịch vụ trình bày
    ::khối cục bộ dịch vụ trình bày
    ::[[plinth]] [[block]]
    ::[[plinth]] [[block]]
    Dòng 1.501: Dòng 1.501:
    ::Q-Adapter [[Block]] (TMN) (QAF)
    ::Q-Adapter [[Block]] (TMN) (QAF)
    ::Khối tương thích Q (TMN)
    ::Khối tương thích Q (TMN)
    -
    ::[[QAB]] ([[queue]]anchor [[block]])
    +
    ::QAB ([[queue]]anchor [[block]])
    ::khối neo hàng đợi
    ::khối neo hàng đợi
    ::[[queue]] [[anchor]] [[block]] (QAB)
    ::[[queue]] [[anchor]] [[block]] (QAB)
    Dòng 1.509: Dòng 1.509:
    ::[[Queue]] [[Control]] [[Block]] (QCB)
    ::[[Queue]] [[Control]] [[Block]] (QCB)
    ::khối điều khiển xếp hàng
    ::khối điều khiển xếp hàng
    -
    ::[[RAB]] ([[resource]]allocation [[block]])
    +
    ::RAB ([[resource]]allocation [[block]])
    ::khối cấp phát tài nguyên
    ::khối cấp phát tài nguyên
    -
    ::[[RAB]] ([[resource]]allocation [[block]])
    +
    ::RAB ([[resource]]allocation [[block]])
    ::khối phân phát tài nguyên
    ::khối phân phát tài nguyên
    ::[[randomized]] [[block]]
    ::[[randomized]] [[block]]
    Dòng 1.549: Dòng 1.549:
    ::[[rubbing]] [[block]]
    ::[[rubbing]] [[block]]
    ::khối cao su trên vít lửa (gối cao)
    ::khối cao su trên vít lửa (gối cao)
    -
    ::[[SAB]] ([[service]]application [[block]])
    +
    ::SAB ([[service]]application [[block]])
    ::khối ứng dụng dịch vụ
    ::khối ứng dụng dịch vụ
    ::[[safety]] [[pulley]] [[block]]
    ::[[safety]] [[pulley]] [[block]]
    Dòng 1.559: Dòng 1.559:
    ::save/work [[block]] (SWB)
    ::save/work [[block]] (SWB)
    ::khối lưu trữ/công việc
    ::khối lưu trữ/công việc
    -
    ::[[SCB]] ([[session]]control [[block]])
    +
    ::SCB ([[session]]control [[block]])
    ::khối điều khiển tác vụ gián tiếp
    ::khối điều khiển tác vụ gián tiếp
    -
    ::[[SDB]] ([[storage]]descriptor [[block]])
    +
    ::SDB ([[storage]]descriptor [[block]])
    ::khối mô tả bộ nhớ
    ::khối mô tả bộ nhớ
    ::[[seal]] [[block]]
    ::[[seal]] [[block]]
    Dòng 1.597: Dòng 1.597:
    ::[[short]] [[block]]
    ::[[short]] [[block]]
    ::khối nhỏ
    ::khối nhỏ
    -
    ::[[SIB]] ([[session]]information [[block]])
    +
    ::SIB ([[session]]information [[block]])
    ::khối thông tin giao tiếp
    ::khối thông tin giao tiếp
    ::[[simplified]] [[block]] [[diagram]]
    ::[[simplified]] [[block]] [[diagram]]
    Dòng 1.663: Dòng 1.663:
    ::[[Subsystem]] [[Control]] [[Block]] [IBM] (SCB)
    ::[[Subsystem]] [[Control]] [[Block]] [IBM] (SCB)
    ::Khối điều khiển hệ thống con [IBM]
    ::Khối điều khiển hệ thống con [IBM]
    -
    ::[[SWB]] (save/work [[block]])
    +
    ::SWB (save/work [[block]])
    ::khối lưu/ công việc
    ::khối lưu/ công việc
    ::[[switch]] [[block]]
    ::[[switch]] [[block]]
    Dòng 1.703: Dòng 1.703:
    ::[[thrust]] [[block]]
    ::[[thrust]] [[block]]
    ::khối tựa của đập vòm
    ::khối tựa của đập vòm
    -
    ::[[TIB]] ([[task]]information [[block]])
    +
    ::TIB ([[task]]information [[block]])
    ::khối thông tin tác vụ
    ::khối thông tin tác vụ
    ::[[tie]], 2-block [[concrete]]
    ::[[tie]], 2-block [[concrete]]
    Dòng 1.717: Dòng 1.717:
    ::[[tower]] [[block]]
    ::[[tower]] [[block]]
    ::khối tháp
    ::khối tháp
    -
    ::[[TPRB]] ([[teleprocessing]]request [[block]])
    +
    ::TPRB ([[teleprocessing]]request [[block]])
    ::khối yêu cầu xử lý từ xa
    ::khối yêu cầu xử lý từ xa
    ::[[transmission]] [[block]]
    ::[[transmission]] [[block]]
    Dòng 1.741: Dòng 1.741:
    ::triple-row large-block [[wall]]
    ::triple-row large-block [[wall]]
    ::tường khối lớn (chồng) ba hàng
    ::tường khối lớn (chồng) ba hàng
    -
    ::[[TSCB]] ([[transmission]]subsystem [[control]] [[block]])
    +
    ::TSCB ([[transmission]]subsystem [[control]] [[block]])
    ::khối điều khiển hệ thống con truyền
    ::khối điều khiển hệ thống con truyền
    -
    ::[[UECB]] ([[user]]exit [[control]] [[block]])
    +
    ::UECB ([[user]]exit [[control]] [[block]])
    ::khối điều khiển điểm thoát của người dùng
    ::khối điều khiển điểm thoát của người dùng
    -
    ::[[UMB]] ([[upper]]memory [[block]])
    +
    ::UMB ([[upper]]memory [[block]])
    ::khối bộ nhớ cao
    ::khối bộ nhớ cao
    -
    ::[[UMB]] ([[upper]]memory [[block]])
    +
    ::UMB ([[upper]]memory [[block]])
    ::khối bộ nhớ phần trên
    ::khối bộ nhớ phần trên
    -
    ::[[UMB]] ([[upper]]memory [[block]])
    +
    ::UMB ([[upper]]memory [[block]])
    ::khối nhớ trên
    ::khối nhớ trên
    ::up-link [[block]]
    ::up-link [[block]]
    Dòng 1.781: Dòng 1.781:
    ::[[vee]] [[block]]
    ::[[vee]] [[block]]
    ::khối chữ V
    ::khối chữ V
    -
    ::[[VEIB]] ([[virtual]]external [[interrupt]] [[block]])
    +
    ::VEIB ([[virtual]]external [[interrupt]] [[block]])
    ::khối ngắt ảo ngoài
    ::khối ngắt ảo ngoài
    ::[[ventilating]] [[concrete]] [[block]]
    ::[[ventilating]] [[concrete]] [[block]]
    Dòng 1.807: Dòng 1.807:
    ::[[Work]] [[Station]] [[Function]] [[Block]] (TMN) (WSFB)
    ::[[Work]] [[Station]] [[Function]] [[Block]] (TMN) (WSFB)
    ::khối chức năng của trạm công tác
    ::khối chức năng của trạm công tác
     +
    =====khối dữ liệu=====
    =====khối dữ liệu=====
    ::[[End]] [[of]] [[Data]] [[Block]] (EODB)
    ::[[End]] [[of]] [[Data]] [[Block]] (EODB)

    07:54, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /blɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khối, tảng, súc (đá, gỗ...)
    Cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)
    Khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...)
    Khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)
    Vật chướng ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ
    Lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố
    Bản khắc (để in)
    Số lớn cổ phần
    (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe
    (kỹ thuật) puli

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ đỡ
    con lăn puli
    khối mốc

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    khối gỗ để kê
    phân khu chạy tàu

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    khu (dầu mỏ)

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    khối xylanh

    Nguồn khác

    • block : Chlorine Online

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bản ghi vật lý
    khối bộ nhớ
    UMB (uppermemory block)
    khối bộ nhớ cao
    UMB (uppermemory block)
    khối bộ nhớ phần trên
    upper memory block (UMB)
    khối bộ nhớ cao
    upper memory block (UMB)
    khối bộ nhớ phần trên
    nghẽn
    tạo khối
    ACBGEN (applicationcontrol block generation)
    sự tạo khối điều khiển ứng dụng
    application control block generation (ACBGEN)
    sự tạo khối điều khiển ứng dụng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cái then
    chẹn
    khối gạch xây
    eaves brick block
    khối gach xây đua
    khối (nhà)
    block of industrial building (inindustrial part of city)
    khối nhà máy (ở) khu công nghiệp của thành phố
    corridor-type residential tower block
    khối nhà ở hành lang xen kẽ
    standard residential block
    khối nhà ở tiêu chuẩn
    thoroughfare within block of house
    đường tới nhà (trong khối nhà)
    west block
    khối nhà phía tây
    khối móc (cần trục)
    một đơn vị nhà

    Giải thích EN: A hollow masonry building unit made of cement or terra cotta.

    Giải thích VN: Một đơn vị tòa nhà rống thường được xây bằng xi măng hoặc đất.

    súc (đá, gỗ)
    tòa nhà

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    phong bế
    bundle branch block
    phong bế bó nhánh
    caudal block
    phong bế đuôi
    heart-block
    phong bế tim
    inferior dental block
    phong bế răng dưới (một kiểu gây tê dây thần kinh răng dưới)
    nerve block
    phong bế thần kinh

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    blốc
    air handing block
    blốc điều hòa không khí
    air-conditioning block
    blốc điều hòa không khí
    air-handling block
    blốc điều hòa không khí
    block condenser
    bình ngưng blốc
    block freezing
    kết đông bloc
    condenser block
    blốc ngưng tụ
    refrigeration block
    blốc nhà được làm lạnh
    khóa nghẹt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt vít
    bệ máy
    bộ
    chèn
    air block
    chẹn không khí
    back-up block
    khối xây chèn
    block multiplexer channel
    kênh đa công chèn khối
    block multiplexer channel
    kênh dồn chèn khối
    block multiplexer mode
    chế độ đa công chèn khối
    block multiplexer mode
    chế độ dồn kênh chèn khối
    cular heart-block
    chẹn tâm nhĩ thất
    exit heart-block
    chẹn tim đường ra
    fiddle block
    khối chèn (trên boong tàu)
    hoisting block
    cục chêm chèn bánh
    intraventricular heart-block
    chẹn tim nội tâm thất
    protector block
    miếng chèn bảo vệ (ở thiết bị bảo vệ)
    cụm
    hợp khối
    block multiplex mode
    chế độ đa hợp khối
    khóa
    automatic block system
    sự tự khóa liên động
    block quantization
    sự lượng tử khóa khối
    key, key block, capstone
    chốt đỉnh vòm (chìa khóa)
    lock and block
    sự khóa đóng đường
    lock block
    blốc (có ổ) khóa
    route locking block
    khóa đường chạy
    khối

    Giải thích VN: Một đơn vị thông tin được xử lý hoặc di chuyển. Đơn vị này có thể thay đổi về cỡ to nhỏ.

    a block
    một khối
    ABP (actualblock processor)
    bộ xử lý khối thực
    ACB (accessmethod control block)
    khối điều khiển phương pháp truy cập
    ACB (adaptercontrol block)
    khối điều khiển bộ điều hợp
    ACB (applicationcontrol block)
    khối điều khiển ứng dụng
    ACBGEN (applicationcontrol block generation)
    sự tạo khối điều khiển ứng dụng
    Access Block Control (ABC)
    điều khiển khối truy nhập
    access method control block (ACB)
    khối điều khiển phương pháp truy cập
    acoustic block
    khối xây hút âm
    acoustic cell block
    khối tổ ong hút âm
    acoustical block
    khối xây hút âm
    actual block processor
    bộ xử lý khối thực
    actual block processor (ABP)
    bộ xử lý khối thực
    Adapter Block Control (ABC)
    điều khiển khối điều hợp
    adapter control block
    khối điều khiển bộ điều hợp
    adapter control block (ACB)
    khối điều khiển (bộ điều hợp)
    add-on block
    khối bổ sung
    administration block (school)
    khối giáo vụ
    administrative block
    khối hành chính quản trị
    anchor block
    khối neo
    anchorage block
    khối neo
    apartment block
    khối căn hộ
    application control block (ACB)
    khối điều khiển ứng dụng
    application control block generation (ACBGEN)
    sự tạo khối điều khiển ứng dụng
    ASCII Block Terminal Services (ABTS)
    các dịch vụ đầu cuối khối ASCII
    aseptic block
    khối khử trùng (nhà)
    asphalt block
    khối bê tông bitum
    back-up block
    khối xây chèn
    bad block
    khối hỏng
    BALM (blockand manipulation)
    sự thao tác khối và danh sách
    BAM (blockallocating map)
    sơ đồ xuất phát khối
    basic title block
    khối đầu đề cơ bản
    bay-block
    khối đơn nguyên (nhà)
    BCB (blockcontrol byte)
    byte điều khiển khối
    BCC (blockcheck character)
    ký tự kiểm tra khối
    BCU (blockcontrol)
    đơn vị điều khiển khối
    beam block
    khối đầu dầm
    bearing block
    khối đỡ
    BH (blockhandler)
    bộ điều khiển khối
    BHR (blockhandling routine)
    thủ tục điều khiển khối
    BIOCA (blockinput/output communication area)
    vùng truyền thông nhập/xuất khối
    BIOS Parameter Block (BPB)
    Khối Thông số BIOS
    bit block
    khối bit
    bit block transfer
    sự chuyển khôi bit
    BIT-boundary Block Transfer (BITBLT)
    Chuyển khối BIT-boundary
    block (ofhouses)
    khối nhà ở
    block (ofstone)
    khối đá
    block (orrock)
    khối đá
    Block Acceptance Reporting Mechanism (BARM)
    cơ chế báo cáo chấp nhận khối
    Block Acknowledged Counter (BAC)
    bộ đếm được báo nhận theo khối
    Block Adaptive Rate Controlled (compressionalgorithm) (JPL) (BARC)
    điều khiển tốc độ thích ứng khối (thuật toán nén) (JPL)
    Block Address (BA)
    địa chỉ khối
    Block Address Translation (BAT)
    dịch địa chỉ khối
    block allocating map (BAM)
    bảng cấp phát khối
    block allocating map (BAM)
    sơ đồ cấp phát khối
    block and list manipulation (BALM)
    sự thao tác khối và danh sách
    block arrows
    các mũi tên lập khối
    block body
    thân khối
    block buffering
    đưa khối vào bộ đệm
    block cancel character
    ký tự hủy bỏ khối
    block cannel character
    ký tự xóa khối
    block cast cylinder
    khối xy lanh
    block chaining
    phương pháp liên kết khối
    block chaining
    sự móc mối khối
    block character
    ký tự khối
    block check
    kiểm tra khối
    block check
    kiểm tra ký tự khối
    block check
    sự kiểm tra khối
    Block Check (BC)
    kiểm tra khối
    block check character
    ký tự kiểm khối
    block check character (BBC)
    khối kiểm soát chữ
    block check character (BCC)
    ký tự kiểm tra khối
    Block Check Character (BISYNC) (BCC)
    Ký tự kiểm tra khối ( BISYNC)
    block check procedure
    thủ tục kiểm tra khối
    block cipher
    mật mã khối
    block code
    mã khối
    block compaction
    sự nén khối
    block concreting
    sự đổ bêtông thành khối
    block condenser
    bình ngưng (dạng) khói
    block condenser
    bình ngưng (dạng) khối
    block construction
    công trình dạng khối
    block control byte (BCB)
    byte điều khiển khối
    block control header
    đầu điều khiển khối
    block control header (BCH)
    phần đầu điều khiển khối
    block control header (BCH)
    tiêu đề điều khiển khối
    block control signal-BCS
    tín hiệu điều khiển khối
    block control unit
    bộ điều khiển khối
    block control unit (BCT)
    đơn vị điều khiển khối
    block copolymer
    côplyme khối
    block copolymer
    khối copolime
    block copolymer
    khối đồng trùng hợp
    block copy
    bản sao chép khối
    block copy
    sao chép khối
    block count
    sự đếm khối
    block cursor
    con trỏ khối
    block cutting machine
    máy cưa khối
    block data
    dữ liệu khối
    Block Data Transfer (BDT)
    chuyển dữ liệu khối
    block decoding scheme
    hệ thống giải mã khối
    block definition
    định nghĩa khối
    block definition
    sự xác định khối
    block delete
    hủy bỏ khối
    block description word
    từ mô tả khối
    block description work
    công việc mô tả khối
    block design
    thiết kế khối
    block device
    thiết bị khối
    block device file
    tập tin thiết bị khối
    block diagram
    biểu đồ khối
    block diagram
    giản đồ khối
    block diagram
    sơ đồ khối
    block diagram model
    mô hình sơ đồ khối
    block diagramming
    sự lập giản đồ khối
    block disintegration
    phá hủy khối
    block encryption
    sự mã hóa khối
    block error rate
    suất lỗi khối
    block error rate
    tần suất lỗi khối
    block error rate
    tỷ lệ lỗi khối
    block error rate test (BLERT)
    tỷ xuất lỗi khối thử nghiệm
    block experiment
    thực nghiệm khối
    block facing
    khối ốp mặt (lắp, ghép)
    block factor
    hệ số khối
    block fill
    sự điền đầy khối
    block fill
    sự lấp đầy khối
    block form
    khối tạo hình
    block formwork
    ván khuôn khối
    block foster [plant
    máy kết đông khối
    block foundation
    móng dạng khối
    block freezer
    máy kết đông khối
    block freezing
    kết đông dạng khối
    block freezing
    kết đông khối
    block freezing plant
    máy kết đông khối
    block freezing system
    máy kết đông khối
    block froster
    máy kết đông khối
    block gap
    khe cách khối
    block graphics
    đồ hình khối
    block graphics
    đồ họa khối
    block grease
    mỡ bôi trơn dạng khối
    block group
    nhóm khối
    block handler
    bộ điều chỉnh khối
    block handler
    bộ điều khiển khối
    block handler
    bộ xử lý khối
    block handler set
    tập hợp bộ điều khiển khối
    block handling macro instruction
    lệnh macro xử lý khối
    block handling routine (BHR)
    thủ tục điều khiển khối
    block header
    đầu khối
    block header
    tiêu đề khối
    block ice
    đá khối
    block ice (making) plant
    trạm (sản xuất) (nước) đá khối
    block ice (making) plant
    trạm (sản xuất) nước đá khối
    block ice elevator
    máy nâng (nước) đá khối
    block ice elevator
    máy nâng nước đá khối
    block ice factory
    nhà máy (nước) đá khối
    block ice factory
    nhà máy nước đá khối
    block ice generator
    máy sản xuất nước đá khối
    block ice maker
    máy sản xuất nước đá khối
    block ice storage room
    phòng bảo quản (nước) đá khối
    block ice storage room
    phòng bảo quản nước đá khối
    block ice-making apparatus
    máy sản xuất nước đá khối
    block identification
    định danh khối
    block identifier
    bộ nhận biết khối
    block identifier
    ký hiệu nhận dạng khối
    block identifier
    định danh khối
    block ignore character
    ký tự bỏ qua khối
    block ignore character
    ký tự hủy khối
    block input-output
    nhập xuất khối
    block input/output
    nhập/xuất khối
    block input/output
    vào/ra khối
    block input/output communication area (BIOCA)
    vùng truyền thông nhập/xuất khối
    block instruction
    lệnh khối
    block lava
    khối dung nham
    block length
    chiều dài khối
    block length
    kích thước khối
    block length
    độ dài khối
    BLocK Length (inbytes) (BLKL)
    độ dài khối (tính theo bits)
    block level sharing
    phân chia theo cấp khối
    block level sharing
    sự phân chia mức khối
    block list
    danh sách khối
    block loading
    sự nạp khối
    block loading
    sự tải khối
    block mark
    ký hiệu khối
    block mark
    dấu khối
    block mark
    nhãn khối
    block marker
    dấu khối
    block marker
    nhãn khối
    block masonry
    khối xây
    Block Matched Algorithm (BMA)
    thuật toán ứng dụng khối
    block message
    thông báo khối
    block mode
    chế độ khối
    block move
    di chuyển khối
    block movement
    sự di chuyển khối
    block multiplex mode
    chế độ đa hợp khối
    block multiplexer channel
    kênh đa công chèn khối
    block multiplexer channel
    kênh dồn chèn khối
    block multiplexer mode
    chế độ đa công chèn khối
    block multiplexer mode
    chế độ dồn kênh chèn khối
    block multiplication
    phép nhân khối
    Block Numbering Area (BNA)
    vùng đánh số theo khối
    block of cowper stoves
    khối gia nhiệt của lò
    block of flats
    khối căn hộ
    block of industrial building (inindustrial part of city)
    khối nhà máy (ở) khu công nghiệp của thành phố
    block of mill main shops
    khối phân xưởng chính
    Block Oriented Network Simulator (BONES)
    bộ mô phỏng mạng theo khối
    block oriented random access (BORAM)
    truy cập ngẫu nhiên hướng khối
    block overthrust
    sự nghịch chờm khối
    block paging
    phân trang theo khối
    block paging
    sự phân trạng theo khối
    block parity
    chẵn lẻ theo khối
    block parity
    tính chẵn lẻ khối
    block pavement
    khối bó vỉa hè
    block polymerization
    sự polime hóa khối
    block prefix
    tiền tố khối
    block processor
    bộ xử lý khối
    block programming
    sự lập chương trình khối
    block protection
    bảo vệ khối
    block protection
    giữ nguyên khối
    block pulley
    puli khối
    block quantization
    sự lượng tử khóa khối
    block reactance
    điện kháng khối
    block received signal
    tín hiệu của khối nhận được
    block representation
    biểu diễn khối
    block retrieval
    sự tim kiếm khối
    block rubber
    cao su khối
    block scaffolds
    khối giàn giáo
    block schema
    sơ đồ khối
    block scheme
    sơ đồ khối
    block search
    tìm kiếm theo khối
    block separator
    bộ tách khối
    block separator
    ký tự phân chia khối
    block separator
    dấu tách khối
    block serial number
    số thứ tự khối
    block serial number checking
    sự kiểm tra số thứ tự khối
    block serial number writing
    sự ghi số thứ tự khối
    Block Serial Tunnel (BSTUN)
    đường hầm nối tiếp theo khối
    block signal system
    hệ thống tín hiệu khối
    block size
    cỡ khối
    block size
    kích thước khối
    block size
    độ dài khối
    block size/block length
    chiều dài khối
    block solid carbon dioxide
    cacbon đioxit dạng khối
    block solid carbon dioxide
    CO2 rắn dạng khối
    block solid carbon dioxide
    đá khô dạng khối
    block sort
    sắp xếp khối
    block sort
    sự sắp xếp khối
    block special file
    tập tin đặc biệt của khối
    Block Specification (BS)
    đặc tả khối, Yêu cầu kỹ thuật khối
    block speed
    vận tốc khối
    block splitting
    sự phân chia khối
    block standby
    khối dự trữ
    block started by symbol (BSS)
    khối khởi đầu bằng ký hiệu
    block statement
    câu lệnh khối
    block statement
    lệnh khối
    block step
    bậc khối
    block steps
    khối các bậc thang
    block structures
    kết cấu (dạng) khối
    block system
    hệ thống khối
    block task set
    tập tác vụ khối
    block terminal
    đầu cuối khối
    block terminal
    thiết bị đầu cuối khối
    block time
    thời gian khối
    block tin
    thiếc khối
    Block To Raster Converter (BTRC)
    bộ biến đổi từ khối sang mành
    block transfer
    chuyển khối
    block transfer
    sự chuyển khối
    block transfer
    sự truyền khối
    block transfer
    truyền khối
    block transfer computations
    tính toán chuyển khối
    block transmission
    sự truyền khối
    Block, Adjustable separator
    khối gián cách điều chỉnh được
    Block, Filler
    khối gián cách
    Block, Heel
    khối gián cách gót ghi
    Block-Acknowledged Sequence Number (BASN)
    số chuỗi được báo nhận theo khối
    block-diagram simulator (blosim)
    bộ mô phỏng sơ đồ khối
    block-length
    độ dài khối
    block-rate tariff
    biểu giá điện cả khối
    block-sequence welding
    sự hàn khối
    block-shaped fuel element
    phân tử nhiên liệu dạng khối
    block-structured
    có cấu trúc khối
    block-type reamer
    mũi doa kiểu khối
    block-yard
    bãi đúc khối
    blosim (block-diagram simulator
    bộ mô phỏng sơ đồ khối
    BLT (bitblock transfer)
    sự chuyển khối bit
    boot block
    chương trình khởi động
    boot block
    khối khởi động
    boot block
    khối mồi
    bootstrap block
    khối chương trình khởi động
    bootstrap block
    khối chương trình mồi
    bottom block
    khối đáy
    brake block
    khối hàm
    brake block
    khối hãm
    brick block
    khối gạch
    BSS (blockstarted by symbol)
    khối khởi đầu bằng ký hiệu
    building block
    khối bê tông
    building block
    khối hợp nhất
    building block
    khối hợp nhất (máy tính)
    building block
    khối lắp ghép
    building block
    khối tiêu chuẩn
    building block
    khối tường
    building block
    khối xây
    building block
    khối xây dựng
    building block
    khối xây dựng (cơ)
    building-block concept
    khái niệm khối hợp nhất
    building-block construction
    kết cấu khối lắp ghép
    building-block construction
    kết cấu khối tiêu chuẩn
    Built-In Logic Block Observation (BILBO)
    giám sát khối logic cài sẵn
    cable block
    khối ống cáp
    cache block
    khối cache
    cavity block
    khối (bê tông) rỗng
    cavity block
    khối rỗng
    CBC (cipherblock chain)
    chuỗi khối mật mã
    CCB (commandcontrol block)
    khối điều khiển lệnh
    CDB (commanddescriptor block)
    khối bộ mô tả lệnh
    cell block
    khối các ô
    cell block coordinates
    tọa độ khối ô
    cellular block
    khối ngăn nhỏ
    cellular block
    khối nhiều lỗ (rỗng)
    cellular block
    khối nhiều ngăn
    cellular block
    khối phòng nhỏ
    cession control block
    khối điều khiển phiên
    channel block
    khối xây hình chữ U
    channel program block
    khối chương trình kênh
    chuck block
    khối mâm cặp
    cinder block
    khối xỉ
    cinder block
    khối bê tông xỉ than
    cipher block chain (CBC)
    chuỗi khối mật mã
    cipher block chain (CBC)
    khối mật mã
    cipher block chain mode
    chế độ chuỗi khối mật mã
    Cipher Block Chaining (CBC)
    tạo khối chuỗi mật mã
    CLB (communicationservice local block)
    khối cục bộ dịch vụ truyền thông
    clinker block
    khối bê tông clinke
    closed block
    khối khép kín
    code block
    khối mã
    collection point block
    khối điểm thu thập
    collection point block (CPB)
    khối điểm tập hợp
    collection point block (CPB)
    khối điểm thu thập
    column (foundation) block
    khối móng cột
    command control block
    khối điều khiển lệnh
    command control block (CCB)
    khối điều khiển lệnh
    command descriptor block
    khối mô tả lệnh
    command descriptor block (CDB)
    khối bộ mô tả lệnh
    Command Descriptor Block (CDB)
    khối mô tả lệnh
    common block
    khối dùng chung
    common block
    khối chung
    complementary block
    khối bổ sung
    complementary block
    khối phụ trợ
    composed text block
    khối soạn thảo văn bản
    composed text block
    khối văn bản soạn thảo
    concrete block
    khối bê tông
    concrete block
    khối bêtông
    concrete block mould
    khuôn đúc khối bê tông
    concrete block press
    máy nén khối bê tông
    concrete block testing machine
    máy thí nghiệm khối bê tông
    concrete paving block
    khối bê tông lát đường
    condenser block
    khối [block] ngưng tụ
    condenser block
    khối ngưng tụ
    Configurable Function Block (CFB)
    khối chức năng có thể lập cấu hình
    configuration control block
    khối điều khiển cấu hình
    Connection Control Block (CCB)
    khối điều khiển kết nối
    connector block
    khối đầu nối
    connector block
    khối liên kết
    connector block
    khối nối
    construction block
    khối blôc kết cấu
    contact block
    khối tiếp điểm
    contact block
    khối tiếp xúc (ở rơle)
    continental block
    khối lục địa
    control block
    khối điều khiển
    Control Programme Control Block (CPCB)
    khối điều khiển của chương trình điều khiển
    corner block
    khối cạnh góc
    corner pier block
    khối tường góc
    corner wall block
    khối tường góc
    corridor-type residential tower block
    khối nhà ở hành lang xen kẽ
    cover block
    khối bao che bên ngoài
    cover block
    khối phủ
    CPB (collectionpoint block)
    khối điểm tập hợp
    CPB (collectionpoint block)
    khối điểm thu thập
    cradle block
    khối kê đệm
    CRC Message Block (CMB)
    Khối tin báo CRC
    crown block
    khối ròng rọc cố định
    cubical block capital
    mũ cột hình khối vuông
    cyclic block codes
    mã khối chu kỳ
    cyclic block codes
    mã khối tuần hoàn
    cylinder block
    khối xy lanh
    cylinder block
    khối xy-lanh
    data block
    khối dữ liệu
    data block (DBLK)
    khối dữ liệu
    Data Communications Function Block (TMN) (DCF)
    khối chức năng thông tin số liệu
    Data Control Block (DCB)
    khối điều khiển dữ liệu
    data extent block (DEB)
    khối mở rộng dữ liệu
    data set control block
    khối điều khiển tập dữ liệu
    data set control block (DSCB)
    khối điều khiển tập dữ liệu
    DBLK (datablock)
    khối dữ liệu
    DCB(datacontrol block)
    khối điều khiển dữ liệu
    DCB (devicecontrol block)
    khối điều khiển thiết bị
    DEB (dataextent block)
    khối mở rộng dữ liệu
    decision block
    khối quyết định
    decorative block
    khối xây trang trí
    decorative faced block
    khối xây trang trí
    device control block
    khối điều khiển thiết bị
    device control block (DCB)
    khối điều khiển thiết bị
    Device Descriptor Block (DDB)
    khối mô tả thiết bị
    die block
    khối khuôn
    diffusion block
    khối khuếch tán
    Display Data Entry Block (DDEB)
    khối đầu vào dữ liệu hiển thị
    double-row large block wall
    tường khối lớn hai tầng
    drum interface block
    khối giao diện trống từ
    DSCB (dataset control block)
    khối điều khiển lập dữ liệu
    dynamic block header
    đầu khối động
    dynamic block header
    tiêu đề khối động
    eaves brick block
    khối gach xây đua
    ECB (eventcontrol block)
    khối điều khiển sự kiện
    edger block
    khối đố cửa
    editing block
    khối biên tập
    EIB (externalinterrupt block)
    khối gián đoạn ngoài
    EIB (externalinterrupt block)
    khối ngắt ngoài
    End - Of - Facsimile Block (EOFB)
    Kết thúc khối Fax
    end block
    khối đầu neo
    end block
    khối ở đầu mút
    end of block
    kết thúc khối
    End Of Block (EDB)
    kết thúc khối
    end of block (EOB)
    cuối khối
    end of block (EOB)
    sự kết thúc khối
    End Of Block Marker (EOB)
    kết thúc đánh dấu khối
    End of Data Block (EODB)
    kết thúc khối dữ liệu
    End of Text Block (ETB)
    kết thúc khối văn bản
    End of Transmission Block (ETB)
    kết thúc khối phát
    end of transmission block (ETB)
    kết thúc khối truyền (ETB)
    end of transmission block-ETB
    kết thúc khối dẫn truyền
    end of transmission block-ETB
    hết khối dẫn truyền
    end-of-list control block
    khối điều khiển cuối danh sách
    end-of-transmission block
    kết thúc khối truyền
    end-of-transmission-block (ETB)
    cuối khối truyền
    end-of-transmission-block (ETB)
    sự kết thúc khối truyền
    end-of-transmission-block character
    ký tự cuối khối truyền
    energy dispersion block
    khối tiêu năng
    engine block
    khối xy lanh
    engine block
    khối động cơ
    enlarge block
    khối lớn
    entry block
    khối nhập
    EOB (endof block)
    cuối khối
    EOB (endof block)
    kết thúc khối
    erratic block
    khối tảng lang thang
    erroneous block
    khối (có) lỗi
    ETB (endof transmission block)
    cuối khối truyền
    ETB (endof transmission block)
    sự kết thúc khối truyền
    event control block (ECB)
    khối điều khiển biến cố
    event control block (ECB)
    khối điều khiển sự kiện
    Event Control Block (ECB)
    khối kiểm soát sự kiện
    extended memory block (EMB)
    khối nhớ mở rộng
    Extended Memory Block [LIM/AST] (EMB)
    khối nhớ mở rộng
    extension block
    khối mở rộng
    external-interrupt block (EIB)
    khối gián đoạn ngoài
    external-interrupt block (EIB)
    khối ngắt ngoài
    fall block
    khối puli di động
    Far and Near end Block Error (IOM2Monitor Message) (FNBE)
    Lỗi khối đầu xa và đầu gần (Tin báo Giám sát IOM2)
    Far- End - Block - Error (FEBE)
    lỗi khối đầu xa
    fault block
    khối đứt gãy
    fault block valley
    thung lũng khối đứt gãy
    FBA (fixed-block architecture)
    kiến trúc khối cố định
    FCB file control block
    khối điều khiển tập tin
    fiddle block
    khối chèn (trên boong tàu)
    file control block
    khối điều khiển tập tin
    file control block
    khối điều khiển tệp
    File Control Block (FCB)
    khối điều khiển tệp
    file-control block (FCB)
    khối điều khiển tập tin
    fire block
    khối chắn lửa
    Fix Block Architecture (FBA)
    cấu trúc khối cố định
    fixed block
    khối cố định
    fixed-block-architecture (FBA)
    kiến trúc khối cố định
    fixed-length block
    khối độ dài cố định
    fixing block
    khối cố định
    flooring block
    khối lắp sàn
    FMCB (functionmanagement control block)
    khối điều khiển quản lý chức năng
    foot block
    khối móng
    footing block
    khối chân cột
    footing block
    khối móng
    foundation block
    khối chân cột
    foundation block
    khối móng
    foundation block
    khối nền đơn
    foundation pad block
    khối đệm (đế móng)
    foundation wall block
    khối móng tường
    four-row large block wall
    tường khối lớn bốn hàng
    free block
    khối tự do
    free-block list
    danh sách khối tự do
    Frog, Mono-block
    tâm ghi liền khối
    function management control block (FMCB)
    khối điều khiển quản lý chức năng
    functional block
    khối chức năng
    functional block diagram
    đồ thị khối chức năng
    functional description block-BDF
    khối mô tả chức năng
    functional electronic block
    khối điện tử chức năng
    fuse block
    khối nắp cầu chì
    gin block
    khối ròng rọc một puli
    global memory block
    khối nhớ toàn bộ
    glue block
    khối vật liệu dán
    granite block pavement
    mặt đường lát bằng khối granit
    granulated slag aggregate concrete block
    khối bê tông cốt liệu bằng xỉ vụn
    gypsum block
    khối thạch cao đúc
    half-block
    nửa khối
    head block
    khối đầu
    head block
    khối tiêu đề
    heat exchanger block
    khối thiết bị trao đổi nhiệt
    heated block soldering
    sự hàn bằng khối nóng
    hollow block
    khối rỗng
    hollow block floor
    sàn gồm các khối gỗ rỗng
    hollow ceramic block
    khối gốm Blôc keramic
    hollow glass block
    khối thủy tinh rỗng
    hollow-block masonry
    khối xây rỗng
    IBG (inter-block gap)
    khe các khối
    IBG (inter-block gap)
    khoảng cách giữa các khối
    ICB (interruptcontrol block)
    khối điều khiển ngắt
    ice block
    khối (nước) đá
    ice block
    khối nước đá
    ice block
    đá khối
    ice block
    nước đá khối
    ice-cream block
    khối kem
    image block
    khối ảnh
    in block cylinder
    khối xi lanh
    incomplete block
    khối khuyết
    information block
    khối thông tin
    input block
    khối nhập
    input block
    khối vào
    insertion block
    khối lắp
    inter-block
    cách khối
    inter-block gap
    khe trong khối
    inter-block gap
    đoạn tách khối
    inter-block gap (IBG)
    khe cách khối
    inter-block gap (IBG)
    khoảng cách giữa các khối
    interface block
    khối giao diện
    interleaved block code
    mã có khối xen kẽ nhau
    intermediate block check
    sự kiểm tra khối trung gian
    intermediate block check character
    ký tự kiểm tra khối trung gian
    Intermediate Text Block (BISYNC)
    Khối văn bản trung gian(BISYNC)
    intermediate text block (ITB)
    khối văn bản trung gian
    Intermediate Transmission Block (ITB)
    khối truyền dẫn trung gian
    internal block
    khối trong
    interrupt control block
    khối điều khiển ngắt
    Interrupt Control Block (ICB)
    khối điều khiển ngắt
    ITB (intermediatetext block)
    khối văn bản trung gian
    jamb block
    khối rầm cửa
    job control block
    khối điều khiển công việc
    job control block
    khối kiểm tác
    kitchen building block unit
    khối lắp ghép không gian nhà bếp
    kitchen premises block
    khối bếp
    krn block
    khối sụt
    label block
    khối nhãn
    large size block
    khối cỡ lớn
    large-block
    khối lớn
    large-block masonry
    thể xây dựng khối lớn
    large-block wall
    tường khối lớn
    LDNCB (logicaldevice node control block)
    khối điều khiển nút thiết bị logic
    library block
    khối thư viện
    lift block
    khối puli
    lift block
    khối ròng rọc
    lifting block
    khối puli
    lifting block
    khối ròng rọc
    light-directing block
    khối hướng ánh sáng
    light-directing block
    khối phản quang
    lighting block masonry
    khối xây nhẹ
    lightweight block
    khối xây nhẹ
    Linear Block Array (LBA)
    ma trận khối tuyến tính
    link block
    khối liên kết
    lintel block
    khối tường trên cửa
    logical block
    khối logic
    logical block address
    địa chỉ khối lôgic
    Logical Block Addressing (LBA)
    định địa chỉ khối lôgic
    logical device node control block (LDNCB)
    khối điều khiển nút thiết bị logic
    logical unit control block (LUCB)
    khối điều khiển các thiết bị logic
    loop block
    khối vòng lặp
    loss of block phase
    sự mất pha trong khối
    Low Noise Block (LNB)
    khối tạp âm thấp
    lower block
    khối lún
    lower block
    khối thấp
    LUCB (logicalunit control block)
    khối điều khiển các thiết bị logic
    Macro Block (MB)
    Khối Macro
    mantle block
    khối che phủ
    mark block
    khối nhãn
    masonry block
    khối xây
    master file directory block
    khối thư mục tập tin chính
    master input/output control block
    khối điều khiển nhập/xuất chính
    master input/output control block
    khối kiểm soát ra/vào chính
    mastic block
    khối mattit
    matrix block
    khối ma trận
    memory block
    khối nhớ
    Memory Control Block (MCB)
    khối điều khiển bộ nhớ
    message reference block
    khối tham chiếu thông báo
    MIOCB (masterinput/output control block)
    khối điều khiển nhập/xuất chính
    MIOCB (masterinput/output control block)
    khối kiểm soát ra/vào chính
    miter block
    khối chéo góc
    mono-block
    đơn khối
    move block
    khối chuyển
    Multi Frequency or Mediation Function Block (TMN) (MF)
    đa tần hoặc khối chức năng trung gian
    multi-block message transmission
    truyền thông điệp bằng nhiều khối
    NAB (networkaddress block)
    khối địa chỉ mạng
    Near End Block Error (IOM2Monitor Message) (NEBE)
    Lỗi khối đầu gần (Tin báo giám sát IOM2)
    network address block
    khối địa chỉ mạng
    network address block (NAB)
    khối địa chỉ mạng
    Network control block (NCB)
    khối điều khiển mạng
    Next Command Block Address (NXT-CB-ADR)
    địa chỉ khối lệnh tiếp theo
    NLB (nodeinitialization block)
    khối khởi động nút
    node initialization block (NIB)
    khối khởi động nút
    office block
    khối văn phòng
    operating-room block
    khối phòng tác nghiệp
    Operations Systems Function Block (TMN) (OSF)
    Khối chức năng của các hệ thống vận hành (TMN)
    output block
    khối dữ liệu xuất
    output block
    khối xuất, khối ra
    output block
    khối đầu ra
    Overlapped Block Motion Compensation (OBMC)
    bù chuyển dịch của khối xếp chồng
    overthrust block
    khối phủ chờm
    PAB (primaryapplication block)
    khối ứng dụng sơ cấp
    PAB (processanchor block)
    khối neo quá trình
    parquet block
    sàn packe (lắp) khối ván
    patch block
    khối xây vá
    path block
    khối đường dẫn
    PBCB (bufferpool control block)
    khối điều khiển vùng đệm
    PCB (Poolcontrol block)
    khối điều khiển vùng lưu trữ
    PCB (Processcontrol block)
    khối điều khiển quá trình
    PCB (Programcontrol block)
    khối điều khiển chương trình
    PCB (Protocolcontrol block)
    khối điều khiển giao thức
    Peltier block
    khối Peltier
    peltier block
    khối pin nhiệt điện
    perched block
    khối treo
    perfect bound block
    khối đóng dán sách
    PGB (presentationservices global block)
    khối toàn bộ các dịch vụ trình bày
    physical block
    khối vật lý
    physical data block
    khối dữ liệu vật lý
    PIB (portinformation block)
    khối thông tin cổng
    PLB (presentationservices local block)
    khối cục bộ dịch vụ trình bày
    plinth block
    khối chân cột (hình vuông)
    pool block
    khối (ở) bể chứa
    pool control block
    khối điều khiển vùng lưu trữ
    port information block
    khối thông tin cổng
    power block
    khối nguồn
    power-house block
    khối nhà máy thủy điện
    preassembled large-size block erection
    sự lắp ghép khối lớn
    precast concrete block
    khối bê tông đúc sẵn
    precast hollow concrete block
    khối bê tông rỗng đúc sẵn
    presentation services global block
    khối cục bộ dịch vụ trình bày
    presentation services local block
    khối cục bộ dịch vụ trình bày
    primary application block
    khối ứng dụng sơ cấp
    primary block
    khối sơ cấp
    printing block
    khối in
    process anchor block (PAB)
    khối neo quá trình
    process control block (PCB)
    khối điều khiển quá trình
    program area block
    khối vùng chương trình
    program block
    khối chương trình
    program control block
    khối điều khiển chương trình
    program control block (PCB)
    khối điều khiển chương trình
    Program Information Block (PIB)
    khối thông tin chương trình
    Program Specification Block (PSB)
    khối đặc tả chương trình
    pulley block
    khối puli
    pulley block
    khối ròng rọc
    punch block
    khối đục lỗ
    punching block
    khối đục lỗ
    Q-Adapter Block (TMN) (QAF)
    Khối tương thích Q (TMN)
    QAB (queueanchor block)
    khối neo hàng đợi
    queue anchor block (QAB)
    khối neo hàng đợi
    queue block
    khối hàng chờ
    Queue Control Block (QCB)
    khối điều khiển xếp hàng
    RAB (resourceallocation block)
    khối cấp phát tài nguyên
    RAB (resourceallocation block)
    khối phân phát tài nguyên
    randomized block
    khối ngẫu nhiên
    rapid block ice plant
    trạm sản xuất (nước) đá khối nhanh
    reception-reproduction block
    khối thu phát (lại)
    Record Access Block (RAB)
    khối truy nhập hồ sơ
    record block
    khối ghi
    record block
    khối bản ghi
    rectangular stress block method
    phương pháp khối ứng suất chữ nhật
    reference block
    khối tham chiếu
    refractory block
    khối chịu lửa
    refrigeration block
    khối làm lạnh
    register block
    khối thanh ghi
    reinforced concrete grid with glass block filling
    panen bêtông cốt thép có lắp khối thủy tinh
    relative block number
    số chỉ khối tương đối
    residential block
    khối nhà
    residential section block
    khối đơn nguyên ở
    resource allocation block (RAL)
    khối cấp phát nguồn
    resource allocation block (RAL)
    khối phân phối tài nguyên
    rubbing block
    khối cao su trên vít lửa (gối cao)
    SAB (serviceapplication block)
    khối ứng dụng dịch vụ
    safety pulley block
    khối puli an toàn
    sanitary treatment block of hospital
    khối kỹ thuật vệ sinh trong bệnh viện
    save block
    khối làm việc
    save/work block (SWB)
    khối lưu trữ/công việc
    SCB (sessioncontrol block)
    khối điều khiển tác vụ gián tiếp
    SDB (storagedescriptor block)
    khối mô tả bộ nhớ
    seal block
    khối bít
    seismic block
    khối động đất
    server message block
    khối thông báo sécvô
    Server message block (SMB)
    khối tin báo của server
    service application block
    khối ứng dụng dịch vụ
    service application block (SAB)
    khối ứng dụng dịch vụ
    Service independent building block (SIB)
    khối cấu trúc không tùy thuộc dịch vụ
    session control block
    khối điều khiển phiên
    Session Control Block (SCB)
    khối điều khiển phiên
    session control block (SCB)
    khối điều khiển tác vụ giao tiếp
    session information block (SIB)
    khối thông tin giao tiếp
    Severely Errored Cell Block (SECB)
    khối tế bào bị lỗi nghiêm trọng
    shaping block
    khối tạo hình
    short block
    khối có ít bản ghi
    short block
    khối động cơ ngắn (gồm píston, xy lanh, trục khủy)
    short block
    khối ngắn
    short block
    khối nhỏ
    SIB (sessioninformation block)
    khối thông tin giao tiếp
    simplified block diagram
    sơ đồ khối được giản hóa
    single block
    khối đơn
    sink block
    khối góp
    skew block
    khối xây gạch vát
    skewback block
    khối đế tựa của vòm
    skimmer block
    khối cào xỉ
    skirting block
    khối viền chân tường
    slide block
    khối trượt dẫn hướng
    slotted block
    đá khối tảng
    small-block wall
    tường khối nhỏ
    small-size block
    khối nhỏ
    solid concrete block
    khối bê tông đặc
    source area block
    khối vùng nguồn
    source block
    khối nguồn
    space block house prefabrication
    nhà xây lắp bằng khối đúc sẵn
    spacer block
    khối giãn cách
    spacer block
    khối đệm
    spacing block
    khối dãn cách
    spillway foundation block
    khối đổ bêtông móng đập
    staircase and elevator block
    khối cầu thang
    stand-by block
    khối dự phòng
    standard residential block
    khối nhà ở tiêu chuẩn
    standby block
    khối dự trữ
    Start of Text Block (STB)
    bắt đầu khối văn bản
    storage block
    khối lưu trữ
    storage block
    khối nhớ
    storage descriptor block (SDB)
    khối mô tả bộ nhớ
    stray block
    khối lang thang
    structural block
    khối cấu trúc (không gian)
    structural block
    khối kết cấu
    sub-block
    khối con
    Subsystem Control Block [IBM] (SCB)
    Khối điều khiển hệ thống con [IBM]
    SWB (save/work block)
    khối lưu/ công việc
    switch block
    khối chuyển mạch
    switch block
    khối công tắc
    system block diagram
    sơ đồ khối hệ thống
    tank block
    khối thùng
    Task Control Block (TCB)
    khối điều khiển công việc
    task information block
    khối thông tin tác vụ
    task information block (TIB)
    khối thông tin công việc
    teleprocessing request block (TPRB)
    khối yêu cầu xử lý từ xa
    terminal anchor block (TAB)
    khối neo thiết bị đầu cuối
    terminal block
    khối đầu cuối
    terminal block
    khối nối
    terminal block
    khối thiết bị đầu cuối
    text block
    khối chữ
    text block
    khối văn bản
    thoroughfare within block of house
    đường tới nhà (trong khối nhà)
    three-dimensional block
    khối không gian ba chiều
    thrust block
    khối chờm nghịch
    thrust block
    khối nghịch chờm
    thrust block
    khối tựa của đập vòm
    TIB (taskinformation block)
    khối thông tin tác vụ
    tie, 2-block concrete
    tà vẹt bê tông hai khối
    Tie, Duo block
    tà vẹt bê tông hai khối
    Tie, Mono-block concrete
    tà vẹt bê tông một khối
    tipped block
    khối đu đưa
    title block
    khối nhan đề (bản vẽ)
    tower block
    khối tháp
    TPRB (teleprocessingrequest block)
    khối yêu cầu xử lý từ xa
    transmission block
    khối chuyển
    transmission block
    khối phát đi
    transmission block
    khối truyền
    transmission block
    khối truyền dẫn
    transmission block character
    ký tự khối phát
    transmission block character
    ký tự khối truyền
    Transmission Control Block (TCB)
    khối điều khiển truyền dẫn
    transmission subsystem control block (TSCB)
    khối điều khiển hệ thống con truyền
    Transport Block Reject (TBR)
    loại bỏ khối chuyển tải
    travelling block
    khối di chuyển
    triple-row large-block wall
    tường khối lớn (chồng) ba hàng
    TSCB (transmissionsubsystem control block)
    khối điều khiển hệ thống con truyền
    UECB (userexit control block)
    khối điều khiển điểm thoát của người dùng
    UMB (uppermemory block)
    khối bộ nhớ cao
    UMB (uppermemory block)
    khối bộ nhớ phần trên
    UMB (uppermemory block)
    khối nhớ trên
    up-link block
    khối liên lạc hướng lên
    uplifted fault block
    khối nâng theo đứt gãy
    uplink block
    khối nối lên
    upper memory block (UMB)
    khối bộ nhớ cao
    upper memory block (UMB)
    khối bộ nhớ phần trên
    upthrown block
    khối nâng
    upthrown fault block
    khối nâng theo đứt gãy
    user block
    khối người dùng
    user exit control block (UBCB)
    khối điều khiển điểm thoát của người dùng
    utility control block
    khối điều khiển trình tiện ích
    V-block
    khối chữ V
    variable block
    khối biến đổi được
    variable block
    khối thay đổi được
    variable-block tariff
    biểu giá khối thay đổi
    vee block
    khối chữ V
    VEIB (virtualexternal interrupt block)
    khối ngắt ảo ngoài
    ventilating concrete block
    khối bê tông thông gió
    virtual block multiplexed mode
    chế độ dồn kênh khối ảo
    virtual external interrupt block (VEIB)
    khối ngắt ảo ngoài
    wall block
    khối tường
    wall lintel block
    khối tường lanhtô
    wall lintel block
    khối tường trên cửa sổ
    west block
    khối nhà phía tây
    within-block
    trong khối
    within-block information
    thông tin trong khối
    woodened block
    khối làm bằng gỗ
    work element block (WEB)
    khối phần tử công việc
    Work Station Function Block (TMN) (WSFB)
    khối chức năng của trạm công tác
    khối dữ liệu
    End of Data Block (EODB)
    kết thúc khối dữ liệu
    output block
    khối dữ liệu xuất
    physical data block
    khối dữ liệu vật lý
    khu
    khu nhà lớn
    khu phố
    khúc gỗ
    khuôn

    Giải thích EN: A mold or piece on which a material is shaped or kept in shape.

    Giải thích VN: Một khuôn để định dạng hoặc giữ nguyên hình dạng vật liệu.

    block form
    blốc ván khuôn
    block formwork
    ván khuôn khối
    block printing
    sự in tay bằng khuôn
    block printing machine
    máy in tay bằng khuôn
    bull block
    khuôn kéo dây
    combined block cutting of soil
    sự cắt đất khống chế bằng khuôn cứng
    concrete block mould
    khuôn đúc khối bê tông
    die block
    khối khuôn
    drawing block
    khuôn kéo dây
    ice block harvesting
    tháo khuôn cho cây (nước) đá
    inside jamb block
    gạch xây khuôn cửa trong
    printing block
    mảng khuôn in
    title block
    khuôn dập góc
    đặt gối đỡ
    đầu búa
    đầu trượt
    đoạn dữ liệu
    đòn kê
    nhóm
    block constant
    hằng số nhóm
    block group
    nhóm khối
    block of fittings
    nhóm thiết bị
    block of residential units
    nhóm đơn nguyên nhà ở
    cable block
    nhóm cáp
    contact block
    nhóm tiếp điểm
    ghép mộng
    gói
    guốc phanh
    má phanh
    mảng khuôn in, khối in, in bằng bản khắc
    miếng
    inlaid wool block flooring
    sàn gỗ miếng ghép trên lớp bitum
    protector block
    miếng chèn bảo vệ (ở thiết bị bảo vệ)
    wood block flooring
    sàn gỗ miếng
    ô (phố)
    phong tỏa
    rèn thô
    ròng rọc
    block and pulley
    rong rọc nâng
    block and pulley
    ròng rọc và palăng
    block and pulley
    ròng rọc va puli
    block and tackle
    hệ ròng rọc
    block and tackle
    rong rọc nâng
    block and tackle
    ròng rọc va puli
    block-and-falls
    tời ròng rọc
    chain block
    hệ ròng rọc
    chain block
    ròng rọc xích
    chain pulley block
    hệ ròng rọc xích
    crown block
    khối ròng rọc cố định
    fall block
    ròng rọc di động
    fixed block
    ròng rọc cố định
    floor block
    ròng rọc đầm tháp khoan
    gin block
    khối ròng rọc một puli
    ground block
    ròng rọc đáy
    hook block
    ròng rọc có móc
    lift block
    khối ròng rọc
    lifting block
    khối ròng rọc
    lifting block
    ròng rọc nâng
    lifting block
    ròng rọc và puli
    pulley block
    khối ròng rọc
    pulley block
    hệ thống ròng rọc
    pulley block
    ròng rọc nâng
    pulley block
    ròng rọc và puli
    pulley block hook
    móc ròng rọc
    pulley block ratio
    tỉ lệ hệ ròng rọc
    rope block
    ròng rọc kiểu dây cáp
    running block
    ròng rọc động
    snatch block
    ròng rọc có móc mở
    standing block
    ròng rọc cố định
    standing block
    ròng rọc cố định (dụng cụ trên boong)
    tackle block
    hệ thống ròng rọc
    traveling block
    bộ ròng rọc động
    travelling block
    bộ ròng rọc động
    vee block
    ròng rọc chữ V
    thân máy
    then
    tấm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    số lượng lớn
    tấm cục

    Nguồn khác

    • block : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Piece, chunk, hunk, lump, slab; stump; brick, cube: Thefigure is carved out of a solid block of stone.
    Bar,obstacle, obstruction, hindrance, stumbling-block, deterrent,impediment, barrier: Her arrival should be no block to yourleaving.
    V.
    Obstruct, close off, barricade; bar, shut off; hinder,hamper, balk, impede, prevent: Entry to the playing field wasblocked by the police.
    Block out. a rough out, design,outline, sketch, lay out, plan: The colonel blocked out astrategy for our escape. b mask, screen, blank (out), erase,eliminate, exclude, blot out, deny: She has blocked out thatpart of her life from her mind.
    Block (up). stuff (up),congest, clog, Colloq Brit bung up: My nose is all blocked upbecause of this awful cold.

    Oxford

    N., v., & adj.

    N.
    A solid hewn or unhewn piece of hardmaterial, esp. of rock, stone, or wood (block of ice).
    Aflat-topped block used as a base for chopping, beheading,standing something on, hammering on, or for mounting a horsefrom.
    A a large building, esp. when subdivided (block offlats). b a compact mass of buildings bounded by (usu. four)streets.
    An obstruction; anything preventing progress ornormal working (a block in the pipe).
    A chock for stoppingthe motion of a wheel etc.
    A pulley or system of pulleysmounted in a case.
    (in pl.) any of a set of solid cubes etc.,used as a child's toy.
    Printing a piece of wood or metalengraved for printing on paper or fabric.
    A head-shaped mouldused for shaping hats or wigs.
    Sl. the head (knock his blockoff).
    US a the area between streets in a town or suburb. bthe length of such an area, esp. as a measure of distance (livesthree blocks away).
    A stolid, unimaginative, or hard-heartedperson.
    A large quantity or allocation of things treated asa unit, esp. shares, seats in a theatre, etc.
    A set ofsheets of paper used for writing, or esp. drawing, glued alongone edge.
    Cricket a spot on which a batsman blocks the ballbefore the wicket, and rests the bat before playing.
    Athletics = starting-block.
    Amer. Football a blockingaction.
    Austral. a a tract of land offered to an individualsettler by a government. b a large area of land.
    V.tr.
    A(often foll. by up) obstruct (a passage etc.) (the road wasblocked; you are blocking my view). b put obstacles in the wayof (progress etc.).
    Restrict the use or conversion of(currency or any other asset).
    Use a block for making (a hat,wig, etc.).
    Emboss or impress a design on (a book cover).
    Cricket stop (a ball) with a bat defensively.
    Amer. Footballintercept (an opponent) with one's body.
    Attrib.adj. treating(many similar things) as one unit (block booking).
    Block andtackle a system of pulleys and ropes, esp. for lifting. blockcapitals (or letters) letters printed without serifs, or writtenwith each letter separate and in capitals. block diagram adiagram showing the general arrangement of parts of anapparatus. block in 1 sketch roughly; plan.
    Confine. blockmountain Geol. a mountain formed by natural faults. block out1 a shut out (light, noise, etc.). b exclude from memory, asbeing too painful.
    Sketch roughly; plan. block-ship Naut. aship used to block a channel. block system a system by which norailway train may enter a section that is not clear. block tinrefined tin cast in ingots. block up 1 confine; shut (a personetc.) in.
    Infill (a window, doorway, etc.) with bricks etc.block vote a vote proportional in power to the number of peoplea delegate represents. mental (or psychological) block aparticular mental inability due to subconscious emotionalfactors. on the block US being auctioned. put the blocks onprevent from proceeding.
    Blocker n. [ME f. OF bloc, bloquerf. MDu. blok, of unkn. orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X