• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:14, ngày 12 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">bl&#596;t&#601;</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">bl&#596;t&#601;</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Bàn thấm=====
    =====Bàn thấm=====
    - 
    =====(thương nghiệp) sổ nháp=====
    =====(thương nghiệp) sổ nháp=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    - 
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bàn đệm=====
    =====bàn đệm=====
    - 
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[disk]] [[placed]] [[between]] [[a]] [[grinding]] [[wheel]] [[and]] [[its]] [[flanges]] [[to]] [[prevent]] [[stress]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[disk]] [[placed]] [[between]] [[a]] [[grinding]] [[wheel]] [[and]] [[its]] [[flanges]] [[to]] [[prevent]] [[stress]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Đĩa đặt giữa đá mài và mép để giảm ứng suất.
    ''Giải thích VN'': Đĩa đặt giữa đá mài và mép để giảm ứng suất.

    Hiện nay

    /blɔtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn thấm
    (thương nghiệp) sổ nháp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bàn đệm

    Giải thích EN: A disk placed between a grinding wheel and its flanges to prevent stress. Giải thích VN: Đĩa đặt giữa đá mài và mép để giảm ứng suất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X