• Revision as of 16:00, ngày 24 tháng 8 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Có thiện ý
    Thành thật, chân thật

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chân thành
    bona fide action
    hành động chân thành


    có thiện ý
    bona fide contract
    hợp đồng có thiện ý
    bona fide purchaser
    bên mua có thiện ý
    ngay tình
    bona fide holder of a bill of exchange
    người chấp thủ ngay tình một hối phiếu
    thành thật
    thiện ý
    bona fide claimant
    nguyên cáo thiện ý
    bona fide contract
    hợp đồng có thiện ý
    bona fide endorsee
    người được ký hậu thiện ý
    bona fide purchaser
    bên mua có thiện ý

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X