• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm từ)
    n (sửa từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    <!-- Xin mời bạn hãy tham gia đóng góp -->
    <!-- Xin mời bạn hãy tham gia đóng góp -->
    <!-- Tại Tra Từ -->
    <!-- Tại Tra Từ -->
     +
    == Thông dụng ==
     +
    === Tính từ ===
    ===== Thuộc về xương, có liên quan đến xương =====
    ===== Thuộc về xương, có liên quan đến xương =====
    ===== Toàn xương =====
    ===== Toàn xương =====

    02:04, ngày 12 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc về xương, có liên quan đến xương
    Toàn xương
    a boney fillet fish
    Khúc cá đầy xương
    Có những cái xương nhô lên hay khoe ra
    a bony wrist
    Cổ tay trơ xương
    Gầy còm, khẳng khiu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X