• Revision as of 02:04, ngày 12 tháng 6 năm 2009 by Minnie (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc về xương, có liên quan đến xương
    Toàn xương
    a boney fillet fish
    Khúc cá đầy xương
    Có những cái xương nhô lên hay khoe ra
    a bony wrist
    Cổ tay trơ xương
    Gầy còm, khẳng khiu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X