• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường biên giới, ranh giới===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'baundəri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:22, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /'baundəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường biên giới, ranh giới

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đường phân giới

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    đường điện

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    biên
    accessible boundary point
    điểm biên đạt được
    Amazon Boundary Layer Experiment (ABLE)
    Thử nghiệm tần biên Amazon
    antiphase boundary (APB)
    biên (giới) đối pha
    Arctic Boundary Layer Expedition (USNASA) (ABLE)
    thẩm kiểm tầng biên bắc cực
    array boundary
    biên mảng
    Autonomous System Boundary Router (ASBR)
    bộ định tuyến biên của hệ thống độc lập
    BEM (BoundaryElement Method)
    phương thức phần tử biên
    BFT (boundaryfunction table)
    bảng chức năng biên
    BNN (boundarynet node)
    nút mạng ở biên
    boundary action
    điều kiện biên
    boundary alignment
    căn chỉnh biên
    boundary alignment
    chuẩn trực biên
    boundary angle
    gióc biên
    boundary angle
    góc biên
    boundary beam
    dầm biên
    boundary behaviour
    dáng điệu ở biên
    boundary component
    thành phần biên
    boundary condition
    biên kiện
    boundary condition
    điều kiện biên
    boundary condition
    điều kiện biến
    boundary conditions
    điều kiện biên
    boundary control
    sự khống chế lớp biên
    boundary correspondence
    tương ứng ở biên
    boundary curve
    đường biên giới
    boundary dimensions
    kích thước biên
    boundary effect
    hiệu ứng biên
    boundary element
    phần tử biên
    boundary element method
    phương pháp phần tử biên
    boundary event
    biến cố giới hạn
    boundary fault
    đứt gãy biên
    boundary fence
    tường biên
    boundary fill
    điền đầy biên
    boundary fill
    tô màu biên
    boundary film
    lớp biên
    boundary force
    lực ở biên
    boundary friction
    ma sát biên
    boundary function
    chức năng biên
    boundary function
    hàm biên
    boundary function table
    bảng chức năng biên
    boundary joist
    dầm biên
    boundary lathe
    lớp biên
    boundary layer
    lớp biên
    boundary layer effect
    hiệu ứng lớp biên
    boundary layer equation
    phương trình lớp biên
    boundary layer film
    lớp màng biên
    boundary layer formation
    sự hình thành lớp biên
    boundary layer separation
    sự tách lớp biên
    boundary layer stability
    độ ổn định của lớp biên
    boundary layer thickness
    độ dày lớp biên
    boundary light
    đèn biên
    boundary limit frontier
    đường giới hạn biên
    boundary line
    dòng biên
    boundary line
    đường biên
    boundary line
    đường chia biên giới
    boundary lubrication
    bôi trơn ngoại biên
    boundary lubrication
    sự bôi trơn lớp biên
    boundary marker
    dấu hiệu biên
    boundary member
    phần tử biên
    boundary network node
    nút biên mạng
    Boundary Network Node (SNA) (BNN)
    Nút mạng đường biên (SNA)
    boundary node
    nút biên
    boundary of a chain
    biên của một dây chuyền
    boundary parameter
    thông số biên
    boundary pH
    pha biên
    boundary plane
    mặt biên
    boundary point
    điểm biên
    boundary pressure
    áp suất biên
    boundary register
    thanh ghi biên
    boundary scan
    sự quét biên
    boundary stone
    cột mốc biên giới
    boundary stress
    ứng suất biên
    boundary surface
    mặt biên
    boundary surface temperature
    nhiệt độ bề mặt biên
    boundary trap riser
    ống đứng của xiphông biên
    boundary tube gage
    áp kế ống biên
    boundary tube gauge
    áp kế ống biên
    boundary value
    giá trị biên
    boundary value analysis
    sự phân tích giá trị biên
    boundary value problem
    bài toán giá trị biên
    boundary value problem
    bài toán biên
    boundary value problem
    bài toán biên trị
    boundary value problem
    vấn đề giá trị biên
    boundary violation
    sự vi phạm biên
    boundary violation
    sự vượt qua biên
    boundary wall
    tường biên
    boundary wall
    vách biên
    boundary wave
    sóng biên
    boundary-layer approximation
    phép gần đúng lớp biên
    boundary-layer flow
    dòng chảy lớp biên
    boundary-layer region
    vùng lớp biên
    boundary-layer thickness
    bề dày lớp biên
    cell boundary
    biên giới của ô lục giác
    cell boundary
    biên vùng
    cell boundary
    biên ô
    character boundary
    biên ký tự
    co-boundary
    đối biến
    coherent boundary
    biên liền
    coherent boundary
    biên phù hợp
    compressible boundary layers
    lớp biên nén được
    continuous boundary
    đường biên vô hạn
    domain boundary
    biến (giới) đomen
    domain boundary
    biên (giới) miền
    double word boundary
    biên từ kép
    essential boundary con.
    điều kiện biên đặc biệt
    event-word boundary
    biên từ chẵn
    full word boundary
    biên toàn từ
    grain boundary
    biên hạt
    grain boundary diffusion
    sự khuếch tán qua biên hạt
    grain boundary migration
    sự dịch chuyển biên hạt
    homogeneous boundary condition
    điều kiện biên thuần nhất
    homogenous boundary condition
    điều kiện biến thuần nhất
    homotopy boundary
    biên đồng luân
    hydraulic boundary conditions
    điều kiện biên thủy lực
    ideal boundary
    biên lý tưởng
    interface boundary
    biên phân cách
    laminar boundary layer
    lớp biên phân tầng
    laminar boundary-layer
    lớp biên phân lớp
    long word boundary
    biên từ dài
    lower boundary
    biên dưới
    lower boundary
    biên giới
    mixed boundary value problem for laplace's equation
    bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ
    moving boundary problem
    bài toán có biên di động
    natural boundary condition
    điều kiện biên tự nhiên
    neumann's boundary problem for poisson's equation
    bài toán biên nôiman đối với phương trình poatxông
    neumann's boundary value problem for laplace's equation
    bài toán biên nôiman đối với phương trình laplaxơ
    non-homogeneous boundary condition
    điều kiện biên không thuần nhất
    non-homogeneous boundary problem
    bài toán biên không thuần nhất
    one point boundary condition
    điều kiện biên một điểm
    page boundary
    biên trang
    page boundary
    biên trang in
    phase boundary
    biên pha
    Prandl's boundary layer theory
    lý thuyết lớp biên Prandl
    Response Document Page Boundary Negative (RDPBN)
    biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực
    Response Document Page Boundary Positive (RDPBP)
    biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực
    sense of describing the boundary
    chiều đi trên biên
    slow-moving boundary layer
    lớp biên chuyển chậm
    temperature of boundary layer
    nhiệt độ lớp biên
    thermal boundary con.
    điều kiện biên nhiệt
    thickness of boundary layer
    chiều dầy lớp biên
    tilt boundary
    đường biên nghiêng
    turbulent boundary layer
    lớp biên chảy rối
    turbulent boundary layer
    lớp biên rối loạn
    turbulent boundary layer friction
    ma sát biên rối
    twin boundary
    biên kép
    word boundary
    biên từ
    zone boundary
    biên vùng
    biên giới
    antiphase boundary (APB)
    biên (giới) đối pha
    boundary curve
    đường biên giới
    boundary line
    đường chia biên giới
    boundary stone
    cột mốc biên giới
    cell boundary
    biên giới của ô lục giác
    domain boundary
    biến (giới) đomen
    domain boundary
    biên (giới) miền
    Response Document Page Boundary Negative (RDPBN)
    biên giới trang văn bản hồi đáp không tích cực
    Response Document Page Boundary Positive (RDPBP)
    biên giới trang văn bản hồi đáp tích cực
    bờ
    đường bao
    land boundary
    đường bao từng khu đất
    đường biên
    boundary curve
    đường biên giới
    Boundary Network Node (SNA) (BNN)
    Nút mạng đường biên (SNA)
    continuous boundary
    đường biên vô hạn
    tilt boundary
    đường biên nghiêng
    lề
    giới hạn
    acceptance boundary
    giới hạn thu nhận
    antenna shadow boundary
    giới hạn vùng tối của ăng ten
    boundary (ofsaturation)
    giới hạn bão hòa
    boundary dimensions
    kích thước giới hạn
    boundary dimensions
    giới hạn kích thước
    boundary event
    biến cố giới hạn
    boundary layer
    lớp giới hạn
    boundary layer noise
    tiếng ồn có tầm giới hạn
    boundary layer noise
    tạp âm có tầm giới hạn
    boundary limit frontier
    đường giới hạn biên
    boundary lubrication
    sự bôi trơn giới hạn
    boundary of compressed earth layer
    giới hạn bề dày chịu nén của đất
    boundary of suburban zone
    giới hạn vùng ngoại ô
    boundary of suburban zone
    giới hạn vùng ngoại thị
    boundary of territory
    giới hạn lãnh thổ
    boundary plane
    mặt giới hạn
    boundary post
    cột giới hạn
    boundary surface
    mạch giới hạn
    boundary surface
    mặt giới hạn
    class boundary
    giới hạn cấp
    geographical boundary
    giới hạn địa chất
    geological boundary
    giới hạn địa chất
    natural boundary of territory
    giới hạn lãnh thổ tự nhiên
    page boundary
    giới hạn trang
    saturation boundary
    giới hạn bão hòa
    sewerage boundary
    giới hạn (khu vực) thoát nước
    mép
    phạm vi
    roadway boundary line
    phạm vi của dải đường
    ranh giới
    administrative boundary
    ranh giới hành chính
    area boundary
    ranh giới vùng
    Boundary Access Node (SNA) (BAN)
    Nút truy nhập ranh giới (SNA)
    boundary layer
    lớp ranh giới
    boundary line
    đường chia ranh giới
    boundary mark
    mốc ranh giới
    boundary of territory
    ranh giới lãnh thổ
    boundary post
    cột mốc ranh giới
    boundary post
    cột ranh giới
    boundary stone
    mốc ranh giới
    boundary tube gage
    áp kế ống ranh giới
    boundary tube gauge
    áp kế ống ranh giới
    cell boundary
    ranh giới ô
    character boundary
    ranh giới ký tự
    city boundary
    ranh giới thành phố
    civil boundary
    ranh giới hành chính
    Command Document Page Boundary (CDPB)
    ranh giới trang văn bản lệnh
    fault boundary fault breccia
    ranh giới đứt gãy
    formation boundary
    ranh giới thành hệ
    interface boundary
    ranh giới phân cách
    phase boundary
    ranh giới giữa các pha
    record boundary character
    ký tự ranh giới bản ghi
    Subnetwork Access Boundary (SAB)
    ranh giới truy nhập mạng con

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Border(s), limit(s), frontier(s); bound(s), confines,perimeter: If you cross that boundary, you will be safely inSwitzerland.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a line marking the limits of an area,territory, etc. (the fence is the boundary; boundary betweenliberty and licence).
    Cricket a hit crossing the limits ofthe field, scoring 4 or 6 runs.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X