• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) giống bò; như bò===== =====Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp===== == Từ điển Kinh tế == ==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'bəʊvain/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /'bəʊvain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) giống bò; như bò
    Đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giống bò

    Nguồn khác

    • bovine : Corporateinformation

    Oxford

    Adj.

    Of or relating to cattle.
    Stupid, dull.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X