-
(Khác biệt giữa các bản)(→Uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ====='''<font color="red">/baʊ/</font>'''=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 15:59, ngày 17 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Động từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Nod; curtsy or curtsey, salaam, kowtow, genuflection,prostration, obeisance: We all bowed respectfully before theemperor.
Defer, yield, submit, give in, bend, bow down,capitulate: I bow to your greater knowledge of the subject.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ