• (Khác biệt giữa các bản)
    (Uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/baʊ/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    15:59, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /baʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái cung
    to draw (bend) the bow
    giương cung
    Vĩ ( viôlông)
    Cầu vồng
    Cái nơ con bướm
    Cốt yên ngựa ( (cũng) saddle)
    (điện học) cần lấy điện (xe điện...)
    (kiến trúc) vòm
    to draw the long bow
    (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại
    to have two strings to one's bow
    có phương sách dự phòng

    Ngoại động từ

    (âm nhạc) kéo vĩ ( viôlông)

    Danh từ

    sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu
    to make one's bow
    cúi đầu chào
    to return a bow
    chào đáp lại
    to take one's bow
    chào cảm ơn sự hoan nghênh nồng nhiệt

    Động từ

    Cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)
    Cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối
    to bow under the weight of years
    còng lưng vì tuổi già
    Nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi
    to bow to the inevitable
    chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi
    never to bow to the enemy
    không bao giờ đầu hàng kẻ thù
    to bow down
    cúi đầu, cúi mình, cong xuống
    to be bowed down by care
    còng lưng đi vì lo nghĩ
    Uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy
    to bow in
    gật đầu bảo ra; chào mời ai
    to bow oneself out
    chào để đi ra
    bowing acquaintance

    Xem acquaintance

    Danh từ

    Mũi tàu
    Người chèo mũi

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đầu thuyền
    vòng kẹp đai

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cung

    Giải thích EN: A curved or polygonal section projecting from a flat exterior wall..

    Giải thích VN: Một chi tiết cong hoặc có hình đa giác nhô ra khỏi mặt ngoài một bức tường.

    cuốn vòm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cốt đai
    độ cong
    độ uốn
    độ vòng
    giá cung
    giá hình cung
    má kẹp
    mũi tàu
    mũi thuyền
    phần nhô ra
    sự vênh
    tàu
    vòm
    vòng kẹp
    vòng ôm
    uốn cong

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Nod; curtsy or curtsey, salaam, kowtow, genuflection,prostration, obeisance: We all bowed respectfully before theemperor.
    V.
    Defer, yield, submit, give in, bend, bow down,capitulate: I bow to your greater knowledge of the subject.
    Bend, incline, lower: The servants bowed their heads when themaster entered.
    Weigh down, crush, overload, bend down,burden: Michael was bowed down by the responsibilities of hisnew family.
    Nod, curtsy or curtsey, salaam, kowtow,genuflect, prostrate oneself, salaam, make obeisance: Thenatives bowed as the king passed by.

    Oxford

    Street runnern. (also Bow Street officer) hist. a London policeman. [BowStreet in London, containing the chief metropolitanpolice-court]

    Tham khảo chung

    • bow : National Weather Service
    • bow : amsglossary
    • bow : Corporateinformation
    • bow : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X