• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) ruột===== ::to evacuate the bowels ::tẩy ruột ::bowel [[movement...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/'baʊəl/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    16:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /'baʊəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) ruột
    to evacuate the bowels
    tẩy ruột
    bowel movement
    chất thải của cơ thể, Phân
    ( số nhiều) lòng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    in the bowels of the earth
    trong lòng quả đất
    ( số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn
    to have no bowels of compassion
    không có tình thương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ruột
    bowel syndrome
    hội chứng ruột kích thích
    irritable bowel syndrome
    hội chứng kích thích ruột (đại tràng co thắt, viêm tràng có nhầy)

    Oxford

    N.

    A the part of the alimentary canal below the stomach. bthe intestine.
    (in pl.) the depths; the innermost parts (thebowels of the earth).
    The faeces discharged from the body. [MEf. OF buel f. L botellus little sausage]

    Tham khảo chung

    • bowel : National Weather Service
    • bowel : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X