• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Hiện nay (03:55, ngày 13 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Quyền thuật, quyền Anh=====
    =====Quyền thuật, quyền Anh=====
    - 
    -
    ==Nghĩa khác==
     
    =====Boxing day=====
    =====Boxing day=====
    -
    =====Lễ tặng quà (26 December)=====
    +
    ::Lễ tặng quà (26 December)
    Dòng 44: Dòng 42:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[battle]] , [[glove game]] , [[mill ]]* , [[prelim]] , [[prizefighting]] , [[pugilism]] , [[slugfest ]]* , [[sparring]] , [[the ring]] , [[fistiana]]
    :[[battle]] , [[glove game]] , [[mill ]]* , [[prelim]] , [[prizefighting]] , [[pugilism]] , [[slugfest ]]* , [[sparring]] , [[the ring]] , [[fistiana]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'bɔksiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền thuật, quyền Anh
    Boxing day
    Lễ tặng quà (26 December)


    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    viền (hàn)

    Xây dựng

    khuôn (đổ bêtông)
    khuôn đổ bê tông

    Kỹ thuật chung

    bao bì
    khung hộp

    Giải thích EN: The portion of a window frame that receives a folded shutter..

    Giải thích VN: Phần rãnh lõm trên khung cửa sổ tiếp nhận một ô cửa sập.

    đóng hộp
    boxing machine
    máy đóng hộp

    Kinh tế

    sự đóng hòm
    sự đóng hộp
    sự đóng thùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X