• (Khác biệt giữa các bản)
    (phanh)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/breik/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    16:19, ngày 17 tháng 5 năm 2008

    /breik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái hãm, cái phanh, cái thắng
    to put on/apply the brake
    hãm/đạp phanh
    Sự kiềm hãm
    laziness is a brake to progress
    thói lười biếng kiềm hãm sự tiến bộ

    Động từ

    Hãm lại, thắng lại, phanh lại

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    kẽ nứt suốt
    que hàn mềm
    thắng xe
    brake lining
    càng thắng xe

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ cấu phanh
    phanh bị đâm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ phanh
    hãm phanh
    máy hãm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ hãm
    bộ thắng
    air-brake
    bộ thắng hơi
    air-brake diaphragm
    màng bộ thắng hơi
    brake lining
    lớp vải bố thắng
    differential brake
    bộ thắng vi sai
    major brake adjustment
    điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng
    major brake adjustment
    hiệu chỉnh hoàn toàn bộ thắng
    minor brake adjustment
    điều chỉnh sơ bộ thắng
    prony brake
    bộ thắng Prony
    prony brake
    bộ thắng prony (để đo công suất)
    steering brake (bulldozer)
    bộ thắng lái (xe ủi đất)
    cái phanh
    air brake
    cái phanh khí
    chốt hãm
    brake pin bushing
    bạc chốt hãm
    đạp phanh
    brake panel travel
    độ rơ bàn đạp phanh
    brake pedal
    bàn đạp phanh
    parking brake pedal
    bàn đạp phanh tay
    spongy brake pedal
    bàn đạp phanh bị trôi
    dừng
    brake adjusting tool
    dụng cụ điều chỉnh phanh
    brake application
    sự tác dụng của phanh
    brake application time
    thời gian tác dụng hãm
    brake bleeder
    dụng cụ xả gió phanh
    brake effect
    tác dụng hãm
    brake lag distance
    khoảng cách tác dụng hãm
    brake mean effective pressure
    áp lực hãm hiệu dụng trung bình
    brake performance curve
    đường cong tác dụng hãm
    calf-wheel brake
    phanh dùng cho tời nâng
    eddy current brake
    bộ hãm dùng dòng Foucault
    holding brake
    phanh dừng
    parking brake
    hệ thống hãm dừng
    parking brake
    phanh dừng
    parking brake device
    thiết bị hãm khi dừng xe
    service brake
    phanh thông dụng
    spontaneous brake application
    sự tác dụng hãm tự phát
    stationary brake test
    thử hãm khi xe dừng
    stopping brake
    hãm dừng đoàn tàu
    wedging brake
    hệ thống hãm dừng
    hãm
    máy dập tôn
    máy ép
    máy uốn mép
    phanh

    Giải thích VN: Là một cơ cấu hay hệ thống được sử dụng để làm chậm hoặc dừng xe.

    air brake
    cái phanh khí
    air brake
    phanh hơi
    air brake
    phanh khí động
    air brake
    phanh khí nén
    air brake compressor
    máy nén cho phanh hơi
    air brake hose
    ống mềm phanh hơi
    air brake hose
    ống mềm phanh không khí
    air pressure brake
    phanh hơi
    air pressure brake
    phanh khí nén
    antilock brake system
    hệ thống chống bó cứng phanh
    automatic brake
    phanh tự động
    auxiliary brake
    phanh phụ
    auxiliary brake lights
    đèn phanh phụ
    band brake
    đai phanh (thắng)
    band brake
    phanh đai
    band brake
    phanh vòng
    band brake clevis
    chạc siết phanh đai
    belt brake
    phanh đai
    block brake
    phanh guốc
    block brake
    phanh má
    brake adjuster
    bộ điều chỉnh phanh
    brake adjusting spanner
    khóa điều chỉnh phanh
    brake adjusting tool
    dụng cụ điều chỉnh phanh
    brake anchor plate
    tấm chắn phanh
    brake anchor plate
    tấm mang phanh
    brake anchor plate
    tấm neo phanh
    brake application
    sự bóp phanh
    brake application
    sự tác dụng của phanh
    brake assemble
    cụm phanh
    brake assembly
    cụm phanh
    brake band
    đai phanh
    brake band anchor clip
    kẹp gốc đai phanh
    brake bleeder
    dụng cụ xả gió phanh
    brake blending
    tổ hợp phanh
    brake block
    guốc phanh
    brake block (brakeshoe)
    gối phanh
    brake booster
    trợ lực phanh
    brake cable
    cáp phanh
    brake cable
    dây cáp phanh
    brake caliper
    bộ kẹp phanh
    brake caliper
    độ kẹp phanh
    brake carrier
    giá phanh
    brake carrier plate
    tấm chắn phanh
    brake carrier plate
    tấm mang phanh
    brake carrier plate
    tấm neo phanh
    brake clearance
    độ hở phanh
    brake clevis
    chạc phanh
    brake compensator
    bộ bù phanh
    brake control
    sự điểu khiển phanh
    brake control rod
    cần điều khiển phanh
    brake disc
    đĩa phanh
    brake disc alignment jig
    đồ gá chỉnh đĩa phanh
    brake disk
    đĩa phanh
    brake disk alignment jig
    đồ gá chỉnh đĩa phanh
    brake drum
    dầu phanh
    brake drum
    trống phanh
    brake dynamo
    đynamô phanh
    brake effort
    lực phanh
    brake failure
    hư hỏng phanh
    brake failure
    sự cố phanh
    brake failure
    sự hỏng phanh
    brake fluid
    chất lỏng phanh thủy lực
    brake fluid
    dầu phanh
    brake fluid
    đầu phanh
    brake fluid reservoir
    bình dầu phanh
    brake fulcrum pin
    trục phanh
    brake guard
    cái chắn phanh
    brake hose
    ống dẫn dầu phanh
    brake hose
    ống phanh mềm
    brake impression
    vệt phanh
    brake jaw
    guốc phanh
    brake jaw
    má phanh
    brake lever
    cần phanh
    brake light
    đèn phanh
    brake line
    đường phanh
    brake line
    mạch phanh
    brake lining
    bố phanh
    brake lining
    đai phanh
    brake magnet
    nam châm phanh
    brake mast
    trục phanh tay
    brake noise
    tiếng ồn của phanh
    brake pad
    bố phanh
    brake pad
    đệm phanh
    brake pad
    đệm hãm (phanh đĩa)
    brake pad wear indicator
    thiết bị báo mòn phanh
    brake pads
    má phanh
    brake panel travel
    độ rơ bàn đạp phanh
    brake pedal
    bàn đạp phanh
    brake pedal
    pêđan phanh
    brake pitch
    bước dịch chuyển phanh
    brake pressure
    áp lực phanh
    brake pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp lực phanh
    brake pull
    sự lệch phanh
    brake pulley
    puli phanh
    brake release spring
    lò xo nhả phanh
    brake rigging
    hệ đòn phanh
    brake rotor
    đĩa phanh
    brake scotch
    guốc phanh
    brake servo (unit)
    bộ trợ lực phanh
    brake shaft
    trục phanh
    brake shaft (brakeaxle)
    trục phanh
    brake shield
    tấm chắn phanh
    brake shield
    tấm mang phanh
    brake shield
    tấm neo phanh
    brake shoe
    guốc phanh
    brake shoe
    má phanh
    brake shoe return spring
    lò xo guốc phanh
    brake slipper
    đế trượt phanh
    brake strap
    đai phanh
    brake surface
    mặt làm việc của phanh
    brake system
    hệ thống phanh
    brake test
    kiểm tra hiệu quả phanh
    brake test
    sự thử phanh
    brake testing
    sự thử phanh
    brake torque
    mômen phanh
    brake vibration
    sự chấn động của phanh
    brake warning lamp
    đèn báo phanh
    brake warning light
    đèn báo phanh
    brake weight
    đối trọng của phanh
    brake wrench
    khóa điều chỉnh phanh
    brake-fluid reservoir
    phanh thủy lực
    brake-fluid tank
    phanh thủy lực
    brake-horse-power
    mã lực khi phanh
    brake-pipe connection
    mạch nối đường ống phanh
    brake-test stand
    giá thử phanh
    braking distance less brake lag distance
    đường hãm của má phanh
    built-in parking brake
    phanh tay gắn liền
    cable brake
    dây cáp phanh
    calf-wheel brake
    phanh dùng cho tời nâng
    cantilever brake
    phanh kiểu cánh tay đòn
    centrifugal brake
    phanh ly tâm
    clasp brake
    phanh hai phía
    clasp brake
    phanh má đôi
    clutch brake
    phanh ly hợp
    compressed air brake
    phanh hơi
    compressed air brake
    phanh khí nén
    cone brake
    phanh côn
    digging cable brake
    phanh cáp đào
    disc brake
    phanh đĩa
    disc brake calliper
    compa đo phanh đĩa
    disc brake calliper
    thước cặp đo phanh đĩa
    disc brake pad
    đệm phanh đĩa
    disc brake rotor
    đĩa phanh
    disk brake
    phanh đĩa
    disk brake caliper
    compa đo phanh đĩa
    disk brake caliper
    thước cặp đo phanh đĩa
    disk brake pad
    đệm phanh đĩa
    DOT 4 (brakefluid)
    dầu phanh tốt
    double-circuit brake
    phanh mạch kép
    drag brake
    phanh cản
    drag brake
    phanh hãm
    drum brake
    phanh đai
    drum brake
    phanh kiểu tang
    drum brake
    phanh kiểu trống
    drum brake
    phanh trống
    drum-in-disc brake
    phanh trống trong đĩa
    dual-circuit brake
    phanh mạch kép
    dynamometer brake
    phanh động lực
    eddy current brake
    phanh từ tính
    eddy current rail brake
    phanh tàu hỏa bằng dòng Foucault
    electric brake
    phanh điện
    electric brake
    phanh điện từ
    electromagnetic brake
    phanh điện
    electromagnetic brake
    phanh điện từ
    electropneumatic brake
    phanh điện
    electropneumatic brake
    phanh điện-khí nén
    emergency brake
    phanh bảo hiểm
    emergency brake
    phanh hãm gấp
    emergency brake
    phanh hãm khẩn cấp
    emergency brake
    phanh khẩn cấp
    emergency brake
    phanh phụ
    emergency brake system
    hệ phanh an toàn
    emergency brake system
    hệ phanh khi có sự cố
    engine brake
    phanh động cơ
    exhaust brake
    phanh bằng khí thải
    exhaust brake
    phanh hơi (thiết bị hãm)
    fan brake
    phanh không khí
    fixd-cam brake
    cam phanh cố định
    fixed caliper disk brake
    phanh đĩa kiểu compa cố định
    fixed caliper disk brake
    phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt
    fixed calliper disc brake
    phanh đĩa kiểu compa cố định
    fixed calliper disc brake
    phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt
    fixed-caliper disc brake
    bộ kia phanh đĩa cố định
    flangeless brake shoe
    guốc phanh không bích
    flexible brake pipe
    ống dẫn mềm dầu phanh
    floating caliper disk brake
    phanh đĩa calip động
    floating calliper disc brake
    phanh đĩa calip động
    foot brake
    phanh bàn đạp
    foot brake
    phanh chân
    foot brake
    phanh đạp chân
    four-wheel brake system
    hệ phanh bốn bánh xe
    friction brake
    phanh ma sát
    graduated brake
    phanh ăn từ từ
    graduated brake
    phanh thắng từ từ
    high-mount brake light
    đèn báo phanh cao
    holding brake
    phanh dừng
    holding brake
    phanh ngắt
    hydraulic brake
    phanh thủy lực
    hydraulic brake booster
    cụm trợ lực phanh thủy lực
    hydraulic brake system
    hệ thống phanh thủy lực
    hydro-kinetic brake
    phanh thủy động
    hydropnematic brake
    phanh thủy khí
    inside brake
    phanh trong
    internal expanding brake
    phanh có guốc bung
    internal expanding brake
    phanh có vòng bung
    lever brake
    phanh cần
    lever brake
    phanh đòn
    lifting brake
    phanh nâng
    lifting rope brake
    phanh cáp nâng
    lowering brake
    phanh xuống dốc
    lowering brake control
    sự điều khiển phanh xuống dốc
    magnetic brake
    phanh kiểu từ tính
    magnetic brake
    phanh từ
    main brake hose
    ống mềm phanh chính
    main brake pipe
    ống phanh chính
    mechanical brake
    phanh cơ học
    non-servo brake
    phanh không trợ lực
    normal brake application
    sự hãm phanh bình thường
    normal vacuum brake application
    sự hãm phanh không chân bình thường
    oil brake
    phanh dầu
    over-riding brake
    phanh trượt
    parachute brake
    phanh dù
    parachute brake
    phanh gấp
    parking brake
    phanh (phanh tay)
    parking brake
    phanh bãi đậu
    parking brake
    phanh đỗ xe
    parking brake
    phanh dừng
    parking brake
    phanh hãm
    parking brake
    phanh hãm tàu
    parking brake
    phanh khi đỗ
    parking brake
    phanh tay
    parking brake console
    giá đỡ cần kéo phanh tay
    parking brake lever
    cần đẩy guốc phanh
    parking brake lever strut
    thanh đẩy guốc phanh
    parking brake pedal
    bàn đạp phanh tay
    pin slider caliper disc brake
    bộ kẹp phanh đĩa với chốt trượt
    pneumatic brake
    phanh hơi
    pneumatic brake
    phanh khí nén
    pneumatic brake
    phanh kiểu không khí nén
    post brake
    phanh tời lết
    power brake
    phanh cơ khí
    power brake
    phanh có trợ động
    power brake
    phanh động lực
    power brake
    phanh lực kế
    power brake
    phanh tự động
    power-assisted brake
    phanh cơ khí
    power-assisted brake
    phanh có trợ động
    power-assisted brake
    phanh động lực
    power-assisted brake
    phanh tự động
    Prony brake
    phanh Prony
    pump brake
    phanh máy bơm
    rail brake
    phanh tác động lên ray
    remote-control brake
    phanh điều khiển từ xa
    riveted or bonded brake linings
    bó phanh được tán rivê hoặc dán
    rope brake
    phanh cáp
    rope brake
    phanh dây
    screw brake
    phanh kiểu vít
    screw brake with crank handle
    phanh kiểu vít có tay cầm
    secondary brake system
    hệ thống phanh phụ
    self-acting brake
    phanh tự hoạt động
    self-adjusting brake
    phanh tự điều chỉnh
    service brake
    phanh chân
    service brake
    phanh hành trình
    service brake
    phanh ô tô
    service brake
    phanh thông dụng
    servo brake
    phanh cơ khí
    servo brake
    phanh có trợ động
    servo brake
    phanh động lực
    servo brake
    phanh tự động
    shoe brake
    càng phanh
    shoe brake
    phanh (guốc, má)
    shoe brake
    phanh guốc
    silicon brake fluid
    dầu phanh silicon (không hút nước)
    single pipe brake
    phanh một ống
    sliding-caliper disc brake
    bộ kẹp phanh đĩa di động
    solenoid-operated type brake
    phanh đĩa kiểu solenoit
    spongy brake pedal
    bàn đạp phanh bị trôi
    spring brake
    phanh kiểu lò xo
    steam brake
    phanh hơi (nước)
    steering wheel and brake lock
    bánh lái và khóa phanh
    strap brake
    phanh đai
    toggle brake
    phanh gọng kìm
    toggle brake
    phanh hàm
    trailer brake
    phanh rơmoóc
    trailer brake
    phanh xe moóc
    trailer brake
    phanh xe rơmooc
    translation brake
    phanh tịnh tiến
    transmission brake
    phanh truyền
    transmission brake
    phanh truyền động
    twin-line brake
    phanh hai đường
    two-shoe brake
    phanh hai má
    tyre brake
    phanh lốp xe
    vacuum brake
    phanh chân không
    vacuum brake
    phanh kiểu chân không
    vacuum brake booster
    bộ trợ lực phanh chân không
    vacuum-assisted power brake
    phanh động lực chân không
    ventilated disc brake
    phanh đĩa có thông gió
    wedge brake
    phanh nêm
    winch brake
    phanh bện
    winch brake
    phanh xoắn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Curb, check, restraint, restriction, constraint, control,rein: The central bank applied a brake to the upward trend ofthe dollar by buying Deutschmarks.
    V.
    Slow, slow up or down, put on or apply the brakes,reduce speed, decelerate, slacken, hold up: He braked beforethe bad curve. She braked the car going down the steep hill.

    Oxford

    (6) archaic past of BREAK(1).

    Tham khảo chung

    • brake : Corporateinformation
    • brake : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X