-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rượu branđi, rượu mạnh===== ::brandy-blossomed nose ::mũi sùi đỏ (vì uống nhiều...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ ====='''<font color="red">/'brændi/</font>'''=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 16:24, ngày 17 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Rượu branđi, rượu mạnh
- brandy-blossomed nose
- mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
- brandy-snap
- bánh gừng nướng nhồi kem
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
rượu Brandi
- apple brandy
- rượu (brandi) táo
- apricot brandy
- rượu (brandi) mơ
- artificial brandy
- rượu (brandi) pha chế
- cherry brandy
- rượu (brandi) anh đào
- fruit brandy
- rượu (brandi) hoa quả
- mare brandy
- rượu (brandi) từ bã nho
- one-star brandy
- rượu (brandi) một sao
- pear brandy
- rượu (brandi) lê
- plume brandy
- rượu (brandi) mận
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ