• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)===== =====Mẻ rượu bia===== =====Chất lượng...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 42: Dòng 42:
    ::[[to]] [[drink]] [[as]] [[one]] [[has]] [[brewed]]
    ::[[to]] [[drink]] [[as]] [[one]] [[has]] [[brewed]]
    ::mình làm, mình chịu
    ::mình làm, mình chịu
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[brewed]]
     +
    * Ving:[[brewing]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    17:25, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà)
    Mẻ rượu bia
    Chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha
    a good strong brew
    rượu đậm và ngon

    Ngoại động từ

    Chế, ủ (rượu bia); pha (trà)
    to brew beer
    chế rượu bia
    to brew tea
    pha trà
    (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ( (thường) việc xấu)
    to brew mischief
    bày mưu làm điều ác

    Nội động từ

    Chế rượu; pha trà
    (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến
    a storm is brewing
    cơn dông đang kéo đến
    Đang được chuẩn bị, đang được trù tính
    a plot is brewing
    một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị
    to drink as one has brewed
    mình làm, mình chịu

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nấu
    pha

    Nguồn khác

    • brew : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Ferment, cook, boil; infuse: Our beer is brewed using thebest hops.
    Concoct, devise, plan, Colloq cook up; contrive,prepare, bring about, cause, produce, hatch: They are brewingup a plot to unseat the financial director.
    Start, go on,hatch, begin, form; stew, simmer, Colloq cook: A storm isbrewing.
    N.
    Beer, ale, stout; tea; beverage, drink; concoction,mixture: She served me some strange brew in which I coulddetect cinnamon and nutmeg.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. a make (beer etc.) by infusion, boiling,and fermentation. b make (tea etc.) by infusion or (punch etc.)by mixture.
    Intr. undergo either of these processes (the teais brewing).
    Intr. (of trouble, a storm, etc.) gather force;threaten (mischief was brewing).
    Tr. bring about; set intrain; concoct (brewed their fiendish scheme).
    N.
    Anamount (of beer etc.) brewed at one time (this year's brew).
    What is brewed (esp. with regard to its quality) (a good strongbrew).
    The action or process of brewing.
    Brewer n. [OE breowanf. Gmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X