• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸brigə´diə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸brigə´diə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Lữ đoàn trưởng; thiếu tướng=====
    =====Lữ đoàn trưởng; thiếu tướng=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Mil.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An officer commanding a brigade.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a staffofficer of similar standing, above a colonel and below amajor-general. b the titular rank granted to such an officer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=brigadier brigadier] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    21:06, ngày 21 tháng 6 năm 2009

    /¸brigə´diə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lữ đoàn trưởng; thiếu tướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X