• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'brisl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:51, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /'brisl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lông cứng
    Hog's bristles
    Lông lợn
    Râu rễ tre (người)
    (thực vật học) tơ cứng
    to set up one's bristles
    sẵn sàng đánh nhau
    Nổi giận
    to set up someone's bristles
    làm cho ai nổi giận

    Nội động từ

    Dựng đứng lên (lông...)
    its hair bristled
    lông nó dựng đứng lên
    Sẵn sàng đánh nhau
    Nổi giận
    Đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
    the harbour bristles with masts
    hải cảng tua tủa những cột buồm
    to bristle with difficulties
    đầy khó khăn

    Ngoại động từ

    Xù, dựng đứng (lông...)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng lông, bằng sợi tổng hợp

    Giải thích EN: A similar structure on a paintbrush, usually made of hog's hair or of a synthetic material such as nylon.

    Giải thích VN: Một cấu trúc tương tự như một chiếc bút vẽ thường được làm bằng lông lợn hoặc bằng một loại vật liệu tổng hợp như ni lông.

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Hair, whisker, barb, prickle, thorn, quill, Technicalseta: Shaving brushes are often made from badger bristles.
    V.
    Prickle, rise, stand up, Formal horripilate: He couldfeel the hair on the back of his neck bristle.
    Seethe, becomeangry or infuriated or furious or maddened, boil, flare up, seered, bridle: He bristled with enraged frustration.
    Teem,crawl, be thick, swarm, be alive: The sea urchin was bristlingwith sharp spines.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A short stiff hair, esp. one of those on ananimal's back.
    This, or a man-made substitute, used in clumpsto make a brush.
    V.
    A intr. (of the hair) stand upright,esp. in anger or pride. b tr. make (the hair) do this.
    Intr.show irritation or defensiveness.
    Intr. (usu. foll. by with)be covered or abundant (in). [ME bristel, brestel f. OE byrst]

    Tham khảo chung

    • bristle : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X