• Revision as of 07:09, ngày 26 tháng 11 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)

    /buʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bụi cây, bụi rậm
    The bush rừng cây bụi
    Râu rậm, tóc rậm
    Biển hàng rượu, quán rượu
    to beat about the bush

    Xem beat

    good wine needs no bush
    (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
    a bird in the hand is worth two in the bush
    thà rằng được sẻ trên tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng

    Ngoại động từ

    Trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
    Bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây

    Danh từ

    (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục
    (quân sự) ống phát hoả

    Ngoại động từ

    Đặt ống lót, đặt lót trục

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp ổ
    khớp bích (li hợp)
    ống lót (ổ trục)
    phễu náp liệu

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ màng bọc

    Nguồn khác

    • bush : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cái lót trục

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bầu dầu
    bụi cây
    kíp mìn
    đui
    lồng bạc
    lồng ống lót
    lót bạc
    lót trục
    bạc
    bạc lót
    măng sông
    ổ cắm
    ống
    ống bọc
    ống lồng
    hexagon bush
    ống lồng lục giác
    ống lót
    ống lót trục
    ống vỏ
    ống xẻ
    vành
    vỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X