• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Nước sữa=====
    =====Nước sữa=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A slightly acid liquid left after churning butter.=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buttermilk buttermilk] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    10:08, ngày 7 tháng 5 năm 2009

    /'bʌtəmilk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh)
    Nước sữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X