• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">k&#230;b</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">k&#230;b</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 17:
    =====Văn phòng tư vấn cho mọi người ở Anh ( Citizens' Advice Bureau)=====
    =====Văn phòng tư vấn cho mọi người ở Anh ( Citizens' Advice Bureau)=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====buồng lái (tàu)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====buồng lái (tàu)=====
    -
    =====vách mạch=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====vách mạch=====
    -
    == Ô tô==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cabin ô tô (thân xe)=====
    -
    =====cabin ô tô (thân xe)=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====buồng (nhỏ)=====
    =====buồng (nhỏ)=====
    -
    =====hành khách đồng hành=====
    +
    =====hành khách đồng hành=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cabin=====
    =====cabin=====
    Dòng 50: Dòng 38:
    =====phòng=====
    =====phòng=====
    -
    =====quán nhỏ=====
    +
    =====quán nhỏ=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://foldoc.org/?query=cab cab] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=cab cab] : Foldoc
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Taxi, taxi-cub, Obsolete (horse-drawn) hackney, hansom(cab); Old-fashioned US hack: A cab picked me up and dropped meat the hotel.=====
    =====Taxi, taxi-cub, Obsolete (horse-drawn) hackney, hansom(cab); Old-fashioned US hack: A cab picked me up and dropped meat the hotel.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A taxi.=====
    =====A taxi.=====

    20:21, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe tắc xi; xe ngựa thuê
    (ngành đường sắt) buồng lái
    Cabin, buồng lái (ở xe vận tải)

    Nội động từ

    Đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
    Viết tắt
    Văn phòng tư vấn cho mọi người ở Anh ( Citizens' Advice Bureau)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    buồng lái (tàu)

    Hóa học & vật liệu

    vách mạch

    Ô tô

    cabin ô tô (thân xe)

    Toán & tin

    buồng (nhỏ)
    hành khách đồng hành

    Kỹ thuật chung

    cabin
    người đánh xe ngựa
    phòng
    quán nhỏ
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Taxi, taxi-cub, Obsolete (horse-drawn) hackney, hansom(cab); Old-fashioned US hack: A cab picked me up and dropped meat the hotel.

    Oxford

    N.
    A taxi.
    The driver's compartment in a lorry, train, orcrane.
    Hist. a hackney carriage. [abbr. of CABRIOLET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X