• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Xe tắc xi; xe ngựa thuê===== =====(ngành đường sắt) buồng lái===== =====Cabin, buồng l...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">k&#230;b</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    21:40, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /kæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe tắc xi; xe ngựa thuê
    (ngành đường sắt) buồng lái
    Cabin, buồng lái (ở xe vận tải)

    Nội động từ

    Đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
    Viết tắt
    Văn phòng tư vấn cho mọi người ở Anh ( Citizens' Advice Bureau)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng lái (tàu)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vách mạch

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    cabin ô tô (thân xe)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng (nhỏ)
    hành khách đồng hành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cabin
    người đánh xe ngựa
    phòng
    quán nhỏ

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Taxi, taxi-cub, Obsolete (horse-drawn) hackney, hansom(cab); Old-fashioned US hack: A cab picked me up and dropped meat the hotel.

    Oxford

    N.

    A taxi.
    The driver's compartment in a lorry, train, orcrane.
    Hist. a hackney carriage. [abbr. of CABRIOLET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X