• Revision as of 03:27, ngày 30 tháng 5 năm 2008 by Kyykoo (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    /kə'nə:nə/

    Cái nhà nhỏ
    Cái lều

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lều du mục

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhà chồi

    Nguồn khác

    • cabana : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    US a hut or shelter at a beach or swimming-pool. [Sp.caba¤a f. LL (as CABIN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X