• Revision as of 14:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như cabaret show
    Tiệm ăn hoặc hộp đêm có những trò vui như vậy; quán rượu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quán rượu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Nightclub, club, nightspot: The ever-popular entertainerMimi opened at the Golden Palm cabaret last night. 2 floor show,show, entertainment, amusement: The dinner was poor, but thecabaret was marvellous.

    Oxford

    N.

    An entertainment in a nightclub or restaurant while guestseat or drink at tables.
    Such a nightclub etc. [F, = woodenstructure, tavern]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X