• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngọc mài tròn===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A gem polished but not faceted.===== =====En cabochon (of a gem)treated...)
    So với sau →

    20:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọc mài tròn

    Oxford

    N.

    A gem polished but not faceted.
    En cabochon (of a gem)treated in this way. [F dimin. of caboche: see CABBAGE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X