• Revision as of 14:44, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæbə,∫ɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngọc mài tròn

    Oxford

    N.

    A gem polished but not faceted.
    En cabochon (of a gem)treated in this way. [F dimin. of caboche: see CABBAGE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X