• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ lóng)===== ::the whole caboodle ::cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">k&#601;'bu:dl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:45, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /kə'bu:dl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng)
    the whole caboodle
    cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ

    Oxford

    N.

    The whole caboodle sl. the whole lot (of persons orthings). [19th c. US: perh. f. phr. kit and boodle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X