• Revision as of 09:32, ngày 7 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /'kæ∫əlɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá nhà táng

    Oxford

    N.

    A sperm whale. [F f. Sp. & Port. cachalote, of unkn.orig.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X