• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm)===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Phonet. pronounced with the tongue-tip curled ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">k&#230;'kju:minl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:51, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /kæ'kju:minl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm)

    Oxford

    Adj.

    Phonet. pronounced with the tongue-tip curled up towardsthe hard palate. [L cacuminare make pointed f. cacumen -ministree-top]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X