• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɑ:pit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:05, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /'kɑ:pit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm thảm
    to lay a carpet
    trải thảm
    Thảm (cỏ, hoa, rêu...)
    to be on the carpet
    được đem ra thảo luận, bàn cãi
    Bị mắng, bị quở trách
    to walk the carpet
    bị mắng, bị quở trách

    Ngoại động từ

    Trải thảm
    (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lớp bảo vệ
    lớp lát mặt đường
    lớp mặt đường
    lớp phủ
    tấm thảm
    woven carpet
    tấm thảm dệt

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A thick fabric for covering a floor or stairs.b a piece of this fabric.
    An expanse or layer resembling acarpet in being smooth, soft, bright, or thick (carpet of snow).
    V.tr. (carpeted, carpeting) 1 cover with or as with a carpet.2 colloq. reprimand, reprove.
    Carpet-bag a travelling-bag of akind orig. made of carpet-like material. carpet-bagger 1 esp.US a political candidate in an area where the candidate has nolocal connections (orig. a northerner in the southern US afterthe Civil War).
    An unscrupulous opportunist. carpet bombingintensive bombing. carpet slipper a kind of slipper with theupper made orig. of carpet-like material. carpet-sweeper ahousehold implement with a revolving brush or brushes forsweeping carpets. on the carpet 1 colloq. being reprimanded.
    Under consideration. sweep under the carpet conceal (a problemor difficulty) in the hope that it will be forgotten. [ME f. OFcarpite or med.L carpita, f. obs. It. carpita woollencounterpane, ult. f. L carpere pluck, pull to pieces]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X