• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thợ chạm, thợ khắc===== =====Người lạng thịt===== =====Dao lạng thịt; ( số nhiều) bộ đồ lạng (thịt......)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kɑ:və</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:39, ngày 23 tháng 6 năm 2008

    /'kɑ:və/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ chạm, thợ khắc
    Người lạng thịt
    Dao lạng thịt; ( số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    dao trổ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thợ chạm
    thợ khắc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dao khắc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dao lạng thịt
    người lạng thịt

    Nguồn khác

    • carver : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A person who carves.
    A a carving knife. b (in pl.) aknife and fork for carving.
    Brit. the principal chair, witharms, in a set of dining-chairs, intended for the person whocarves. °To be distinguished (in sense 3) from Carver.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X