• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(kiến trúc) cột tượng đàn bà===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cariatit===== =====cộ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,k&#230;ri'&#230;tid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:43, ngày 23 tháng 6 năm 2008

    /,kæri'ætid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) cột tượng đàn bà

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cariatit
    cột tượng phụ nữ

    Oxford

    N.

    (pl. caryatides or caryatids) Archit. a pillar in the formof a draped female figure, supporting an entablature. [Fcaryatide f. It. cariatide or L f. Gk karuatis -idos priestessat Caryae (Karuai) in Laconia]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X