-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ, nghĩa)
Dòng 42: Dòng 42: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đổi tiền mặt=====+ =====đổi tiền mặt=====- =====đổi (phiếu) thành tiền=====+ =====đổi (phiếu) thành tiền==========tiền mặt==========tiền mặt=====Dòng 595: Dòng 593: - ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cash cash] : Corporateinformation*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cash&searchtitlesonly=yes cash] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cash&searchtitlesonly=yes cash] : bized*[http://www.tuition.com.hk/dictionary/c.htm cash] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary*[http://www.tuition.com.hk/dictionary/c.htm cash] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Money,currency,bills,notes,banknotes,change,hardcash or money,specie,coin of the realm, legal tender,Slangmoolah,dough,bread,loot,spondulicks or spondulix,Britlolly, ready,readies,USscratch,gelt,mazuma: The shopaccepts only cash,no charge cards.=====+ =====noun=====- + :[[banknote]] , [[bread ]]* , [[buck ]]* , [[bullion]] , [[cabbage ]]* , [[chicken feed ]]* , [[coin]] , [[coinage]] , [[currency]] , [[dinero]] , [[dough ]]* , [[funds]] , [[green stuff]] , [[investment]] , [[legal tender]] , [[lot]] , [[mazumah]] , [[note]] , [[payment]] , [[pledge]] , [[principal]] , [[ready assets]] , [[refund]] , [[remuneration]] , [[reserve]] , [[resources]] , [[riches]] , [[savings]] , [[scratch ]]* , [[security]] , [[skins]] , [[stock]] , [[supply]] , [[treasure]] , [[wampum ]]* , [[wherewithal]] , [[lucre]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[acknowledge]] , [[break a bill]] , [[change]] , [[discharge]] , [[draw]] , [[honor]] , [[liquidate]] , [[make change]] , [[pay]] , [[realize]] , [[redeem]] , [[brass]] , [[bread]] , [[capital]] , [[clink]] , [[coin]] , [[coinage]] , [[currency]] , [[dinero]] , [[dough]] , [[funds]] , [[long green]] , [[money]] , [[principal]]- =====Also,cash in.change,sell, liquidate,exchange;realize: She cashed some bonds topayoff the overdraft.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 13:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
tiền mặt
- accounting on cash basis
- phương thức kế toán dựa trên thu chi tiền mặt
- actual cash value
- giá trị tiền mặt thực tế
- awash with cash
- dồi dào tiền mặt
- awash with cash
- tràn ngập tiền mặt
- bargain for cash
- giao dịch tiền mặt
- be in cash
- có tiền mặt
- branch cash account
- tài khoản tiền mặt của chi nhánh
- build-up of cash
- sự đọng tiền mặt
- capital in cash
- vốn tiền mặt
- cash a cheque (to...)
- đổi séc thành tiền mặt
- cash account
- tài khoản tiền mặt
- cash advance
- cho vay tiền mặt
- cash advance
- tài khoản tiền mặt
- cash advance
- ứng tiền mặt
- cash advance quota
- định mức tiền mặt tạm ứng
- cash advanced to master
- tiền mặt tạm ứng cho thuyền trưởng
- cash against bill of lading
- trả tiền mặt theo vận đơn
- cash against documents
- giao giấy trả tiền (mặt)
- cash against documents
- sự thanh toán (bằng tiền mặt) khi nhận chứng từ
- cash against documents
- trả tiền mặt khi giao chứng từ
- cash alternative
- phương án trả tiền mặt
- cash application
- đơn xin tiền mặt
- cash assets
- tài sản tiền mặt
- cash at bank
- tiền mặt tại ngân hàng
- cash balance
- cho vay tiền mặt
- cash balance
- số dư tiền mặt
- cash balance
- tiền mặt tồn quỹ
- cash balance
- ứng trước tiền mặt
- cash balance on hand
- tiền mặt (sẵn) trong kho
- cash basis
- căn cứ tiền mặt
- cash basis
- cơ sở tiền mặt
- cash basis
- điều kiện giao dịch bằng tiền mặt
- cash basis (of) accounting
- phương thức kế toán thu chi bằng tiền mặt
- cash before delivery
- giao dịch tiền mặt
- cash before delivery
- giao hàng sau khi trả tiền mặt
- cash before delivery
- tiền mặt trước khi giao hàng
- cash before shipment
- chất hàng sau khi trả tiền mặt
- cash benefit
- trợ cấp tiền mặt
- cash bid
- giá hỏi mua bằng tiền mặt
- cash bind
- sự trói buộc tiền mặt
- cash blotter
- sổ nháp xuất nhập tiền mặt
- cash bonus
- thưởng tiền mặt
- cash bonus
- tiền thưởng bằng tiền mặt
- cash book (cash-book)
- sổ thu chi tiền mặt
- cash book (cash-book)
- sổ tiền mặt
- cash break even point
- điểm hòa vốn tiền mặt
- cash budget
- ngân sách tiền mặt
- cash capital
- vốn góp tiền mặt
- cash collection basis
- phương thức thu tiền mặt
- cash column
- cột tiền mặt
- cash compensation
- bồi thường tiền mặt
- cash contribution
- phần đóng góp bằng tiền mặt
- cash conversion cycle
- chu kỳ chuyển thành tiền mặt
- cash counterpart
- tiền mặt đối ứng
- cash credit
- cho vay tiền mặt
- cash credit
- tín dụng tiền mặt
- cash currency option
- quyền lựa chọn ngoại hối tiền mặt
- cash cycle
- chu kỳ tiền mặt
- cash deal
- sự thanh toán tiền mặt
- cash deficit
- thâm hụt tiền mặt
- cash delivery
- giao tiền mặt
- cash deposit ratio
- tỉ số tiền mặt-tiền gửi của ngân hàng
- cash disbursement
- sự chi tiền mặt
- cash disbursement journal
- sổ chi tiền mặt
- cash discount
- bớt giá tiền mặt
- cash discount
- sự giảm giá khi trả bằng tiền mặt
- cash distribution
- phân phối tiền mặt
- cash dividends
- cổ tức tiền mặt
- cash down (cash-down)
- trả tiền mặt
- cash drain
- sự hạn chế tạo ra tiền mặt
- cash drawing
- rút tiền mặt
- cash economy
- nền kinh tế tiền mặt
- cash equivalent value
- giá trị tương đương tiền mặt
- cash equivalents
- những thứ tương đương tiền mặt
- cash held in foreign countries
- tiền mặt gửi ở nước ngoài
- cash holdings
- tiền mặt trong kho
- cash in [[]] (to...)
- bán lấy tiền mặt
- cash in [[]] (to...)
- đổi lấy tiền mặt
- cash in advance
- tiền mặt trả trước
- cash in hand
- tiền mặt tồn quỹ
- cash in memo
- bảng kê tiền bán hàng thu tiền mặt
- cash in order
- đặt hàng tiền mặt
- cash income
- thu nhập tiền mặt
- cash intensity
- độ tập trung tiền mặt
- cash invoice
- hóa đơn mua tiền mặt
- cash limit system
- chế độ hạn chế tiền mặt
- cash limits
- giới hạn tiền mặt
- cash limits
- hạn mức tiền mặt
- cash liquidity
- chu chuyển tiền mặt
- cash liquidity
- tính lưu động tiền mặt
- cash management
- quản lý tiền mặt
- cash management account
- chương mục quản lý quỹ (tiền mặt)
- cash management bill
- trái phiếu tạm vay tiền mặt
- cash management service
- dịch vụ quản lý tiền mặt
- cash market
- thị trường giao dịch tiền mặt
- cash memo
- bản kê hàng bán thu tiền mặt
- cash memo
- bản kê tiền mặt bán hàng
- cash messenger insurance
- bảo hiểm chở tiền mặt
- cash method of book-keeping
- phương pháp ghi sổ tiền mặt
- cash mountain
- núi tiền mặt
- cash need
- nhu cầu tiền mặt
- cash nexus
- quan hệ giao dịch tiền mặt
- cash offer
- chào mua (bằng tiền mặt)
- cash offer
- giá chào mua tiền mặt
- cash on arrival
- trả tiền mặt khi hàng đến
- cash on hand report daily
- báo cáo từng ngày tiền mặt trong kho
- cash on shipment
- trả tiền mặt khi xếp hàng xuống tàu
- cash on the mail
- tiền mặt gửi ngay
- cash order
- đơn đặt hàng tiền mặt
- cash order
- phiếu trả tiền mặt
- cash paid book
- sổ chi tiền mặt
- cash payment
- sự trả tiền mặt
- cash payment
- trả tiền mặt
- cash payment &receipt
- chi thu tiền mặt
- cash payment &receipt
- xuất nhập tiền mặt
- cash payment book
- sổ trả tiền mặt
- cash payments journal
- sổ nhật ký chi tiền mặt
- cash position
- tình hình tiền mặt
- cash position
- vị thế tiền mặt
- cash position sheet
- bảng tính tiền mặt
- cash price
- bằng tiền mặt
- cash price
- giá chiết khấu trả tiền mặt
- cash price
- giá tiền mặt
- cash proceeds
- số thu tiền mặt
- cash rate
- hối xuất tiền mặt
- cash ratio (liquidityratio)
- tỉ lệ tiền mặt
- cash ration
- tỷ số tiền mặt (hệ số thanh toán nhanh)
- cash realizable value
- giá trị đổi thành tiền mặt
- cash receipt journal
- sổ nhật ký thu tiền mặt
- cash receipt side
- bên thu tiền mặt
- cash receipt slip
- biên lai thu tiền mặt
- cash receipt voucher
- chứng từ thu tiền mặt
- cash receipts journal
- sổ thu tiền mặt
- cash received
- tiền mặt thu vào
- cash received book
- sổ thu tiền mặt
- cash records
- sổ sách tiền mặt
- cash recovery rate
- tỉ lệ thu hồi tiền mặt
- cash redemption
- sự hoàn trả tiền mặt
- cash register (cash-register)
- sổ ghi tiền mặt
- cash remittance note
- phiếu giải ngân (tiền mặt)
- cash reserver
- dự trữ tiền mặt
- cash reserves
- dự trữ tiền mặt
- cash resources
- nguồn tiền mặt
- cash resources
- tiền mặt hiện có (sử dụng ngay được)
- cash revenue
- thu nhập tiền mặt
- cash sale
- bán bằng tiền mặt
- cash sale
- bán lấy tiền mặt
- cash sale invoice
- hóa đơn bán tiền mặt
- cash sales book
- sổ bán tiền mặt
- cash settlement
- thanh toán bằng tiền mặt (trong giao dịch chứng khoán)
- cash settlement
- Sắp xếp chi trả bằng tiền mặt-Thanh lý bằng tiền mặt 1
- cash share
- cổ phiếu tiền mặt
- cash share
- cổ phiếu (góp bằng) tiền mặt (khi mua)
- cash shorts and overs
- thâm hụt và thặng dư tiền mặt
- cash slip
- phiếu nhận tiền mặt
- cash statement
- bản báo cáo tình trạng tiền mặt
- cash statement
- báo cáo tiền mặt
- cash store
- cửa hàng mua bán tiền mặt
- cash stream
- nguồn tiền mặt chảy vào
- cash summary book
- sổ tổng hợp tiền mặt
- cash surplus
- số dư tiền mặt
- cash surplus
- thặng dư tiền mặt
- cash term
- điều kiện trả tiền mặt
- cash ticket
- phiếu bán tiền mặt
- cash to current liability ratio
- tỉ suất tiền mặt và nợ lưu động
- cash trade
- giao dịch tiền mặt
- cash transaction
- doanh vụ tiền mặt
- cash transaction
- giao dịch tiền mặt
- cash transaction market
- thị trường giao dịch tiền mặt
- cash unit trust
- quỹ ủy (tín) thác tiền mặt
- cash up
- tổng cộng tiền mặt
- cash up [[]] (to...)
- tính tiền (mặt) thu được
- cash value
- giá trị tiền mặt
- cash with bank
- tiền mặt tại ngân hàng
- cash with order
- trả tiền mặt khi đặt hàng
- cash withdrawal
- sự rút tiền mặt
- cash without discount
- sự trả tiền mặt không có triết khấu
- cash-and-carry
- tiền mặt tự chở
- cash-and-carry sale
- bán tiền mặt không giao hàng tận nhà
- cash-and-carry store
- cửa hàng tiền mặt tự chở
- cash-and-carry system
- chế độ tiền mặt tự chở
- cash-and-carry wholesale
- bán sỉ theo phương thức tiền mặt tự chở
- cash-and-delivery sale
- bán tiền mặt giao hàng tại nhà
- cash-deposit ratio
- tỷ số tiền mặt-tiền gửi
- cash-inadvance constraint
- ràng buộc về tiền mặt phải có (trước khi giao dịch hàng hóa)
- cash-only sale
- chỉ bán tiền mặt
- collect cash (to...)
- thu tiền mặt
- control of cash payment
- quản lý chi trả tiền mặt
- corporate cash
- tiền mặt của công ty
- daily cash balance book
- sổ nhật ký số dư tiền mặt
- daily cash report
- báo cáo tiền mặt hàng ngày
- dealing for cash
- giao dịch tiền mặt
- desired cash balance
- số dư tiền mặt mong muốn
- discounted cash flow
- chiết khấu lưu lượng tiền mặt
- discounted cash now
- dùng tiền mặt chiết khấu
- drain on cash
- sự chảy tiền mặt ra nước ngoài
- drain on cash
- tiêu hao tiền mặt
- excess cash
- tiền mặt vượt mức quy định
- exchange for cash
- sự đổi lấy tiền mặt
- flight from cash
- chạy chốn khỏi tiền mặt
- for cash
- trả tiền mặt
- general cash
- tiền mặt thông thường
- gross cash flow
- tổng luồng tiền mặt
- gross cash flow
- tổng lưu lượng tiền mặt
- hard cash
- tiền mặt thực sự
- hoarded cash
- tiền mặt tích trữ
- idle cash
- tiền mặt nhàn rỗi
- imprest cash
- tiền mặt tạm ứng có mức quy định
- in cash
- bằng tiền mặt
- input in cash
- đầu vào tiền mặt
- journal cash book
- sổ chi thu tiền mặt
- marginal cash reserve
- dự trữ tiền mặt biên tế
- minimum cash balance
- số dư tiền mặt tối thiểu
- net cash
- giá trị thực tiền mặt
- net cash flow
- dòng tiền thuần, lưu ngân ròng / thuần
- non-cash assets
- tài sản ngoài tiền mặt
- non-cash charges
- chi phí ngoài tiền mặt
- non-cash dividend
- cổ tức không phải tiền mặt
- non-cash input
- đầu vào phi tiền mặt
- non-cash items
- hạng mục phi tiền mặt
- non-cash payments
- các khoản chi trả ngoài tiền mặt
- non-cash payments
- thanh toán phi tiền mặt
- non-cash transactions
- những giao dịch phi tiền mặt
- on cash
- bằng tiền mặt
- over in the cash
- số dư tiền mặt
- paid cash book
- sổ chi tiền mặt
- partial cash transaction
- giao dịch tiền mặt một phần
- pay cash [[]] (to...)
- trả tiền mặt
- pay in cash [[]] (to...)
- trả bằng tiền mặt
- payable in cash
- phải trả bằng tiền mặt
- payment in cash
- sự trả bằng tiền mặt
- payment in cash
- thanh toán bằng tiền mặt
- payment in cash
- trả tiền mặt
- petty cash
- tiền mặt xài lẻ (trong quỹ)
- petty cash book
- sổ tiền mặt xài lẻ
- prompt cash
- tiền mặt trả ngay (trong ngày)
- prompt cash discount
- chiết khấu trả tiền mặt
- proof of cash
- sự kiểm tra tiền mặt
- real cash balance
- số dư tiền mặt thực tế
- received cash book
- sổ (nhật ký) thu tiền mặt
- receiver's cash account
- tài khoản tiền mặt của người
- record of cash disbursements
- sổ chi tiền mặt
- record of cash receipts
- sổ thu tiền mặt
- reduction for cash
- chiết khấu trả tiền mặt
- reparations in cash
- bồi thường tiền mặt
- restricted cash
- tiền mặt hạn chế sử dụng
- sale by real cash
- sự bán lấy tiền mặt
- security in cash
- bảo chứng bằng tiền mặt
- sell for cash
- bán lấy tiền mặt
- sell for cash [[]] (to...)
- bán lấy tiền mặt
- shift into cash
- đổi thành tiền mặt
- short cash
- thiếu tiền mặt
- short of cash
- thiếu tiền mặt
- shortage in the cash
- sự thiếu tiền mặt
- special cash account
- tài khoản tiền mặt đặc biệt
- spot cash
- tiền mặt trả ngay (khi nhận hàng)
- statement of cash
- bản kê thu chi tiền mặt
- statement of cash flows
- báo cáo các luồng tiền mặt
- statement of daily cash
- bản nhật ký tiền mặt
- statutory cash reserves
- dự trữ tiền mặt pháp định
- surety in cash
- bảo chứng bằng tiền mặt
- surety in cash
- bảo chứng tiền mặt
- terms cash
- phải trả tiền mặt
- to cash in
- bán lấy tiền mặt
- to cash in
- đổi lấy tiền mặt
- transaction for cash
- giao dịch tiền mặt
- trustee cash account
- tài khoản tiền mặt của người thụ thác
- trustee's cash account
- tài sản tiền mặt của người thụ thác
- unapplied cash
- tiền mặt chưa định dùng vào việc gì
- vault cash
- tiền mặt dự trữ
- verification of cash
- thẩm tra tiền mặt
- cash : bized
- cash : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banknote , bread * , buck * , bullion , cabbage * , chicken feed * , coin , coinage , currency , dinero , dough * , funds , green stuff , investment , legal tender , lot , mazumah , note , payment , pledge , principal , ready assets , refund , remuneration , reserve , resources , riches , savings , scratch * , security , skins , stock , supply , treasure , wampum * , wherewithal , lucre
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ