• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">kăsh</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kæʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kæʃ</font>'''/=====
    Dòng 45: Dòng 41:
    *V_ing: [[cashing]]
    *V_ing: [[cashing]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====đổi tiền mặt=====
    =====đổi tiền mặt=====
    Dòng 593: Dòng 591:
    ::[[verification]] [[of]] [[cash]]
    ::[[verification]] [[of]] [[cash]]
    ::thẩm tra tiền mặt
    ::thẩm tra tiền mặt
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cash cash] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cash cash] : Corporateinformation
    Dòng 600: Dòng 597:
    *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/c.htm cash] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
    *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/c.htm cash] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Money, currency, bills, notes, banknotes, change, hardcash or money, specie, coin of the realm, legal tender, Slangmoolah, dough, bread, loot, spondulicks or spondulix, Britlolly, ready, readies, US scratch, gelt, mazuma: The shopaccepts only cash, no charge cards.=====
    =====Money, currency, bills, notes, banknotes, change, hardcash or money, specie, coin of the realm, legal tender, Slangmoolah, dough, bread, loot, spondulicks or spondulix, Britlolly, ready, readies, US scratch, gelt, mazuma: The shopaccepts only cash, no charge cards.=====

    21:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /kæʃ/

    Thông dụng

    Danh từ (không có số nhiều)

    Tiền, tiền mặt
    I have no cash with me
    tôi không có tiền mặt
    cash and carry
    cách mua sắm mà theo đó, người mua tự lấy hàng đi sau khi trả tiền mặt
    to be in cash
    có tiền
    to be out of cash
    không có tiền, cạn tiền
    to be rolling in cash
    tiền nhiều như nước
    to be short of cash
    thiếu tiền
    cash down

    Xem down

    cash on delivery
    ( (viết tắt) C. O. D) trả tiền lúc nhận hàng, , lĩnh hoá giao ngân
    for prompt cash

    Xem prompt

    ready cash
    tiền mặt
    sold for cash
    bán lấy tiền mặt

    Ngoại động từ

    Trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt
    to cash in
    gởi tiền ở ngân hàng
    (thông tục) chết
    to cash in on
    kiếm chác được ở

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đổi tiền mặt
    đổi (phiếu) thành tiền
    tiền mặt
    accounting on cash basis
    phương thức kế toán dựa trên thu chi tiền mặt
    actual cash value
    giá trị tiền mặt thực tế
    awash with cash
    dồi dào tiền mặt
    awash with cash
    tràn ngập tiền mặt
    bargain for cash
    giao dịch tiền mặt
    be in cash
    có tiền mặt
    branch cash account
    tài khoản tiền mặt của chi nhánh
    build-up of cash
    sự đọng tiền mặt
    capital in cash
    vốn tiền mặt
    cash a cheque (to...)
    đổi séc thành tiền mặt
    cash account
    tài khoản tiền mặt
    cash advance
    cho vay tiền mặt
    cash advance
    tài khoản tiền mặt
    cash advance
    ứng tiền mặt
    cash advance quota
    định mức tiền mặt tạm ứng
    cash advanced to master
    tiền mặt tạm ứng cho thuyền trưởng
    cash against bill of lading
    trả tiền mặt theo vận đơn
    cash against documents
    giao giấy trả tiền (mặt)
    cash against documents
    sự thanh toán (bằng tiền mặt) khi nhận chứng từ
    cash against documents
    trả tiền mặt khi giao chứng từ
    cash alternative
    phương án trả tiền mặt
    cash application
    đơn xin tiền mặt
    cash assets
    tài sản tiền mặt
    cash at bank
    tiền mặt tại ngân hàng
    cash balance
    cho vay tiền mặt
    cash balance
    số dư tiền mặt
    cash balance
    tiền mặt tồn quỹ
    cash balance
    ứng trước tiền mặt
    cash balance on hand
    tiền mặt (sẵn) trong kho
    cash basis
    căn cứ tiền mặt
    cash basis
    cơ sở tiền mặt
    cash basis
    điều kiện giao dịch bằng tiền mặt
    cash basis (of) accounting
    phương thức kế toán thu chi bằng tiền mặt
    cash before delivery
    giao dịch tiền mặt
    cash before delivery
    giao hàng sau khi trả tiền mặt
    cash before delivery
    tiền mặt trước khi giao hàng
    cash before shipment
    chất hàng sau khi trả tiền mặt
    cash benefit
    trợ cấp tiền mặt
    cash bid
    giá hỏi mua bằng tiền mặt
    cash bind
    sự trói buộc tiền mặt
    cash blotter
    sổ nháp xuất nhập tiền mặt
    cash bonus
    thưởng tiền mặt
    cash bonus
    tiền thưởng bằng tiền mặt
    cash book (cash-book)
    sổ thu chi tiền mặt
    cash book (cash-book)
    sổ tiền mặt
    cash break even point
    điểm hòa vốn tiền mặt
    cash budget
    ngân sách tiền mặt
    cash capital
    vốn góp tiền mặt
    cash collection basis
    phương thức thu tiền mặt
    cash column
    cột tiền mặt
    cash compensation
    bồi thường tiền mặt
    cash contribution
    phần đóng góp bằng tiền mặt
    cash conversion cycle
    chu kỳ chuyển thành tiền mặt
    cash counterpart
    tiền mặt đối ứng
    cash credit
    cho vay tiền mặt
    cash credit
    tín dụng tiền mặt
    cash currency option
    quyền lựa chọn ngoại hối tiền mặt
    cash cycle
    chu kỳ tiền mặt
    cash deal
    sự thanh toán tiền mặt
    cash deficit
    thâm hụt tiền mặt
    cash delivery
    giao tiền mặt
    cash deposit ratio
    tỉ số tiền mặt-tiền gửi của ngân hàng
    cash disbursement
    sự chi tiền mặt
    cash disbursement journal
    sổ chi tiền mặt
    cash discount
    bớt giá tiền mặt
    cash discount
    sự giảm giá khi trả bằng tiền mặt
    cash distribution
    phân phối tiền mặt
    cash dividends
    cổ tức tiền mặt
    cash down (cash-down)
    trả tiền mặt
    cash drain
    sự hạn chế tạo ra tiền mặt
    cash drawing
    rút tiền mặt
    cash economy
    nền kinh tế tiền mặt
    cash equivalent value
    giá trị tương đương tiền mặt
    cash equivalents
    những thứ tương đương tiền mặt
    cash held in foreign countries
    tiền mặt gửi ở nước ngoài
    cash holdings
    tiền mặt trong kho
    cash in [[]] (to...)
    bán lấy tiền mặt
    cash in [[]] (to...)
    đổi lấy tiền mặt
    cash in advance
    tiền mặt trả trước
    cash in hand
    tiền mặt tồn quỹ
    cash in memo
    bảng kê tiền bán hàng thu tiền mặt
    cash in order
    đặt hàng tiền mặt
    cash income
    thu nhập tiền mặt
    cash intensity
    độ tập trung tiền mặt
    cash invoice
    hóa đơn mua tiền mặt
    cash limit system
    chế độ hạn chế tiền mặt
    cash limits
    giới hạn tiền mặt
    cash limits
    hạn mức tiền mặt
    cash liquidity
    chu chuyển tiền mặt
    cash liquidity
    tính lưu động tiền mặt
    cash management
    quản lý tiền mặt
    cash management account
    chương mục quản lý quỹ (tiền mặt)
    cash management bill
    trái phiếu tạm vay tiền mặt
    cash management service
    dịch vụ quản lý tiền mặt
    cash market
    thị trường giao dịch tiền mặt
    cash memo
    bản kê hàng bán thu tiền mặt
    cash memo
    bản kê tiền mặt bán hàng
    cash messenger insurance
    bảo hiểm chở tiền mặt
    cash method of book-keeping
    phương pháp ghi sổ tiền mặt
    cash mountain
    núi tiền mặt
    cash need
    nhu cầu tiền mặt
    cash nexus
    quan hệ giao dịch tiền mặt
    cash offer
    chào mua (bằng tiền mặt)
    cash offer
    giá chào mua tiền mặt
    cash on arrival
    trả tiền mặt khi hàng đến
    cash on hand report daily
    báo cáo từng ngày tiền mặt trong kho
    cash on shipment
    trả tiền mặt khi xếp hàng xuống tàu
    cash on the mail
    tiền mặt gửi ngay
    cash order
    đơn đặt hàng tiền mặt
    cash order
    phiếu trả tiền mặt
    cash paid book
    sổ chi tiền mặt
    cash payment
    sự trả tiền mặt
    cash payment
    trả tiền mặt
    cash payment &receipt
    chi thu tiền mặt
    cash payment &receipt
    xuất nhập tiền mặt
    cash payment book
    sổ trả tiền mặt
    cash payments journal
    sổ nhật ký chi tiền mặt
    cash position
    tình hình tiền mặt
    cash position
    vị thế tiền mặt
    cash position sheet
    bảng tính tiền mặt
    cash price
    bằng tiền mặt
    cash price
    giá chiết khấu trả tiền mặt
    cash price
    giá tiền mặt
    cash proceeds
    số thu tiền mặt
    cash rate
    hối xuất tiền mặt
    cash ratio (liquidityratio)
    tỉ lệ tiền mặt
    cash ration
    tỷ số tiền mặt (hệ số thanh toán nhanh)
    cash realizable value
    giá trị đổi thành tiền mặt
    cash receipt journal
    sổ nhật ký thu tiền mặt
    cash receipt side
    bên thu tiền mặt
    cash receipt slip
    biên lai thu tiền mặt
    cash receipt voucher
    chứng từ thu tiền mặt
    cash receipts journal
    sổ thu tiền mặt
    cash received
    tiền mặt thu vào
    cash received book
    sổ thu tiền mặt
    cash records
    sổ sách tiền mặt
    cash recovery rate
    tỉ lệ thu hồi tiền mặt
    cash redemption
    sự hoàn trả tiền mặt
    cash register (cash-register)
    sổ ghi tiền mặt
    cash remittance note
    phiếu giải ngân (tiền mặt)
    cash reserver
    dự trữ tiền mặt
    cash reserves
    dự trữ tiền mặt
    cash resources
    nguồn tiền mặt
    cash resources
    tiền mặt hiện có (sử dụng ngay được)
    cash revenue
    thu nhập tiền mặt
    cash sale
    bán bằng tiền mặt
    cash sale
    bán lấy tiền mặt
    cash sale invoice
    hóa đơn bán tiền mặt
    cash sales book
    sổ bán tiền mặt
    cash settlement
    thanh toán bằng tiền mặt (trong giao dịch chứng khoán)
    cash settlement
    Sắp xếp chi trả bằng tiền mặt-Thanh lý bằng tiền mặt 1
    cash share
    cổ phiếu tiền mặt
    cash share
    cổ phiếu (góp bằng) tiền mặt (khi mua)
    cash shorts and overs
    thâm hụt và thặng dư tiền mặt
    cash slip
    phiếu nhận tiền mặt
    cash statement
    bản báo cáo tình trạng tiền mặt
    cash statement
    báo cáo tiền mặt
    cash store
    cửa hàng mua bán tiền mặt
    cash stream
    nguồn tiền mặt chảy vào
    cash summary book
    sổ tổng hợp tiền mặt
    cash surplus
    số dư tiền mặt
    cash surplus
    thặng dư tiền mặt
    cash term
    điều kiện trả tiền mặt
    cash ticket
    phiếu bán tiền mặt
    cash to current liability ratio
    tỉ suất tiền mặt và nợ lưu động
    cash trade
    giao dịch tiền mặt
    cash transaction
    doanh vụ tiền mặt
    cash transaction
    giao dịch tiền mặt
    cash transaction market
    thị trường giao dịch tiền mặt
    cash unit trust
    quỹ ủy (tín) thác tiền mặt
    cash up
    tổng cộng tiền mặt
    cash up [[]] (to...)
    tính tiền (mặt) thu được
    cash value
    giá trị tiền mặt
    cash with bank
    tiền mặt tại ngân hàng
    cash with order
    trả tiền mặt khi đặt hàng
    cash withdrawal
    sự rút tiền mặt
    cash without discount
    sự trả tiền mặt không có triết khấu
    cash-and-carry
    tiền mặt tự chở
    cash-and-carry sale
    bán tiền mặt không giao hàng tận nhà
    cash-and-carry store
    cửa hàng tiền mặt tự chở
    cash-and-carry system
    chế độ tiền mặt tự chở
    cash-and-carry wholesale
    bán sỉ theo phương thức tiền mặt tự chở
    cash-and-delivery sale
    bán tiền mặt giao hàng tại nhà
    cash-deposit ratio
    tỷ số tiền mặt-tiền gửi
    cash-inadvance constraint
    ràng buộc về tiền mặt phải có (trước khi giao dịch hàng hóa)
    cash-only sale
    chỉ bán tiền mặt
    collect cash (to...)
    thu tiền mặt
    control of cash payment
    quản lý chi trả tiền mặt
    corporate cash
    tiền mặt của công ty
    daily cash balance book
    sổ nhật ký số dư tiền mặt
    daily cash report
    báo cáo tiền mặt hàng ngày
    dealing for cash
    giao dịch tiền mặt
    desired cash balance
    số dư tiền mặt mong muốn
    discounted cash flow
    chiết khấu lưu lượng tiền mặt
    discounted cash now
    dùng tiền mặt chiết khấu
    drain on cash
    sự chảy tiền mặt ra nước ngoài
    drain on cash
    tiêu hao tiền mặt
    excess cash
    tiền mặt vượt mức quy định
    exchange for cash
    sự đổi lấy tiền mặt
    flight from cash
    chạy chốn khỏi tiền mặt
    for cash
    trả tiền mặt
    general cash
    tiền mặt thông thường
    gross cash flow
    tổng luồng tiền mặt
    gross cash flow
    tổng lưu lượng tiền mặt
    hard cash
    tiền mặt thực sự
    hoarded cash
    tiền mặt tích trữ
    idle cash
    tiền mặt nhàn rỗi
    imprest cash
    tiền mặt tạm ứng có mức quy định
    in cash
    bằng tiền mặt
    input in cash
    đầu vào tiền mặt
    journal cash book
    sổ chi thu tiền mặt
    marginal cash reserve
    dự trữ tiền mặt biên tế
    minimum cash balance
    số dư tiền mặt tối thiểu
    net cash
    giá trị thực tiền mặt
    non-cash assets
    tài sản ngoài tiền mặt
    non-cash charges
    chi phí ngoài tiền mặt
    non-cash dividend
    cổ tức không phải tiền mặt
    non-cash input
    đầu vào phi tiền mặt
    non-cash items
    hạng mục phi tiền mặt
    non-cash payments
    các khoản chi trả ngoài tiền mặt
    non-cash payments
    thanh toán phi tiền mặt
    non-cash transactions
    những giao dịch phi tiền mặt
    on cash
    bằng tiền mặt
    over in the cash
    số dư tiền mặt
    paid cash book
    sổ chi tiền mặt
    partial cash transaction
    giao dịch tiền mặt một phần
    pay cash [[]] (to...)
    trả tiền mặt
    pay in cash [[]] (to...)
    trả bằng tiền mặt
    payable in cash
    phải trả bằng tiền mặt
    payment in cash
    sự trả bằng tiền mặt
    payment in cash
    thanh toán bằng tiền mặt
    payment in cash
    trả tiền mặt
    petty cash
    tiền mặt xài lẻ (trong quỹ)
    petty cash book
    sổ tiền mặt xài lẻ
    prompt cash
    tiền mặt trả ngay (trong ngày)
    prompt cash discount
    chiết khấu trả tiền mặt
    proof of cash
    sự kiểm tra tiền mặt
    real cash balance
    số dư tiền mặt thực tế
    received cash book
    sổ (nhật ký) thu tiền mặt
    receiver's cash account
    tài khoản tiền mặt của người
    record of cash disbursements
    sổ chi tiền mặt
    record of cash receipts
    sổ thu tiền mặt
    reduction for cash
    chiết khấu trả tiền mặt
    reparations in cash
    bồi thường tiền mặt
    restricted cash
    tiền mặt hạn chế sử dụng
    sale by real cash
    sự bán lấy tiền mặt
    security in cash
    bảo chứng bằng tiền mặt
    sell for cash
    bán lấy tiền mặt
    sell for cash [[]] (to...)
    bán lấy tiền mặt
    shift into cash
    đổi thành tiền mặt
    short cash
    thiếu tiền mặt
    short of cash
    thiếu tiền mặt
    shortage in the cash
    sự thiếu tiền mặt
    special cash account
    tài khoản tiền mặt đặc biệt
    spot cash
    tiền mặt trả ngay (khi nhận hàng)
    statement of cash
    bản kê thu chi tiền mặt
    statement of cash flows
    báo cáo các luồng tiền mặt
    statement of daily cash
    bản nhật ký tiền mặt
    statutory cash reserves
    dự trữ tiền mặt pháp định
    surety in cash
    bảo chứng bằng tiền mặt
    surety in cash
    bảo chứng tiền mặt
    terms cash
    phải trả tiền mặt
    to cash in
    bán lấy tiền mặt
    to cash in
    đổi lấy tiền mặt
    transaction for cash
    giao dịch tiền mặt
    trustee cash account
    tài khoản tiền mặt của người thụ thác
    trustee's cash account
    tài sản tiền mặt của người thụ thác
    unapplied cash
    tiền mặt chưa định dùng vào việc gì
    vault cash
    tiền mặt dự trữ
    verification of cash
    thẩm tra tiền mặt
    Tham khảo
    • cash : Corporateinformation
    • cash : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Money, currency, bills, notes, banknotes, change, hardcash or money, specie, coin of the realm, legal tender, Slangmoolah, dough, bread, loot, spondulicks or spondulix, Britlolly, ready, readies, US scratch, gelt, mazuma: The shopaccepts only cash, no charge cards.
    V.
    Also, cash in. change, sell, liquidate, exchange;realize: She cashed some bonds to pay off the overdraft.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X