-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'keisiɳ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'keisiɳ</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 8: ::dây đồng hồ có vỏ bọc cao su::dây đồng hồ có vỏ bọc cao su- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========hộ==========hộ=====- =====hộp bảo vệ=====+ =====hộp bảo vệ=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====chống ống (khoan)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====chống ống (khoan)=====+ =====cạnh vỏ=====- + ===== Tham khảo =====- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cạnh vỏ=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=casing casing] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=casing casing] : Chlorine Online- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ống bọc ngoài==========ống bọc ngoài=====Dòng 40: Dòng 32: ''Giải thích VN'': Một thành phần hoàn thiện, che hoặc bao xung quanh một cửa sổ hoặc cửa ra vào.''Giải thích VN'': Một thành phần hoàn thiện, che hoặc bao xung quanh một cửa sổ hoặc cửa ra vào.- + === Điện lạnh===- == Điện lạnh==+ =====vỏ giàn lạnh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====vỏ giàn lạnh=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bao==========bao=====Dòng 236: Dòng 224: =====vỏ==========vỏ=====- =====vỏ máy=====+ =====vỏ máy=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====phí đóng thùng==========phí đóng thùng==========sự vô thùng==========sự vô thùng=====- =====vỏ=====+ =====vỏ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=casing casing] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=casing casing] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A protective or enclosing cover or shell.==========A protective or enclosing cover or shell.==========The materialfor this.==========The materialfor this.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]21:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ống chống
Giải thích EN: Heavy steel pipe or tubing that is screwed or welded together, lowered and secured into a borehole by cementing; used to stop liquids, gas, or rocks from entering the hole and to prevent the loss of circulation liquid into crevassed or porous ground.
Giải thích VN: Ống thép nặng được bắt vít hoặc hàn lại với nhau, được hạ xuống và bảo vệ trong lỗ khoan bằng cách bao xi măng; dùng để ngăn không cho chất lỏng, khí hay đất đá rơi xuống hố đồng thời ngăn chặn sự thất thoát nước do các khe nứt trên mặt đất.
- casing anchor packer
- packê ống chống kiểu neo chốt
- casing clamp
- vòng kẹp giữ ống chống
- casing collar
- đầu nối ống chống
- casing cover
- vỏ bọc ống chống
- casing depth
- chiều sâu ống chống
- casing designing chart
- biểu đồ thiết kế ống chống
- casing dog
- móc kéo ống chống
- casing head
- đầu ống chống
- casing head control
- kiểm tra đầu ống chống
- casing hook
- móc ống chống
- casing line
- cáp điều khiển ống chống
- casing packer
- packê ống chống
- casing perforation
- sự khoan thủng ống chống
- casing perforator
- máy khoan ống chống
- casing pressure
- áp suất ống chống
- casing ripper
- máy cạo ống chống
- casing roller
- trục cán ống chống
- casing shoe
- đế cột ống chống
- casing spears
- tarô câu móc ống chống
- casing spider
- vòng kẹp ống chống
- casing splitter
- dao cắt ống chống
- casing string
- chuỗi ống chống
- casing string
- cột ống chống
- casing tongs
- khóa giữ ống chống
- collar joint casing
- ống chống nối xoáy ren
- combination string of casing
- chuỗi ống chống liên hợp
- double casing
- ống chống kép
- electric weld casing
- ống chống nối bằng hàn điện
- frozen casing
- ống chống bị kẹp
- frozen string of casing
- chuỗi ống chống bị kẹt
- inserted joint casing
- ống chống nối lồng
- knife casing mill
- dụng cụ cắt ống chống
- long thread casing
- ống chống có ren dài
- lowering the casing
- sự hạ ống chống (khoan)
- make of casing
- hạ ống chống
- parted casing
- ống chống bị cắt cụt
- perforated casing
- ống chống bị khoan thủng (trước khi chống)
- pulling casing
- kéo ống chống
- riveted casing
- ống chống được tán rivê
- seamless casing
- ống chống không hàn
- short thread casing
- ống chống có ren ngắn
- stuck casing
- ống chống bị kẹt
- trip (casing) spear
- đầu kéo ống (dùng cho ống chống) (cứu kẹt)
- well casing
- ống chống giếng
- well casing
- ống chống giếng khoan
- withdrawal of casing
- sự rút ống chống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ