• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vỏ bọc, bao===== ::copper wire with a casing of rubber ::dây đồng hồ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'keisiɳ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:48, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /'keisiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỏ bọc, bao
    copper wire with a casing of rubber
    dây đồng hồ có vỏ bọc cao su

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hộ
    hộp bảo vệ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chống ống (khoan)

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    cạnh vỏ

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ống bọc ngoài
    sự đặt ống lót
    vỏ bọc

    Giải thích EN: A finishing member, covering, or housing surrounding a window or door.

    Giải thích VN: Một thành phần hoàn thiện, che hoặc bao xung quanh một cửa sổ hoặc cửa ra vào.

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ giàn lạnh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao
    bệ
    bơm ly tâm
    cácte
    clutch casing
    cácte bánh đà
    cái bao
    cái vỏ
    cat te
    hòm khuôn
    hộp
    hộp đựng
    khoang
    enclosed casing
    khoang kín (tuabin)
    khung khuôn
    khuôn cửa
    casing trim
    khuôn cửa gần bản lề
    outside casing
    khuôn cửa sổ ngoài
    khuôn cửa sổ
    outside casing
    khuôn cửa sổ ngoài
    ngăn
    short thread casing
    ống chống có ren ngắn
    đai
    đế
    lồng
    casing cover
    lòng bao chắn
    casing-in machine
    máy lồng bao bọc sách
    foundation by timber casing
    móng bằng đá chất đầy lồng gỗ
    inserted joint casing
    ống chống nối lồng
    lớp bọc
    lớp phủ
    giá
    áo
    màng bao
    máy quạt gió
    blower casing
    vỏ máy quạt gió
    ống chống

    Giải thích EN: Heavy steel pipe or tubing that is screwed or welded together, lowered and secured into a borehole by cementing; used to stop liquids, gas, or rocks from entering the hole and to prevent the loss of circulation liquid into crevassed or porous ground.

    Giải thích VN: Ống thép nặng được bắt vít hoặc hàn lại với nhau, được hạ xuống và bảo vệ trong lỗ khoan bằng cách bao xi măng; dùng để ngăn không cho chất lỏng, khí hay đất đá rơi xuống hố đồng thời ngăn chặn sự thất thoát nước do các khe nứt trên mặt đất.

    casing anchor packer
    packê ống chống kiểu neo chốt
    casing clamp
    vòng kẹp giữ ống chống
    casing collar
    đầu nối ống chống
    casing cover
    vỏ bọc ống chống
    casing depth
    chiều sâu ống chống
    casing designing chart
    biểu đồ thiết kế ống chống
    casing dog
    móc kéo ống chống
    casing head
    đầu ống chống
    casing head control
    kiểm tra đầu ống chống
    casing hook
    móc ống chống
    casing line
    cáp điều khiển ống chống
    casing packer
    packê ống chống
    casing perforation
    sự khoan thủng ống chống
    casing perforator
    máy khoan ống chống
    casing pressure
    áp suất ống chống
    casing ripper
    máy cạo ống chống
    casing roller
    trục cán ống chống
    casing shoe
    đế cột ống chống
    casing spears
    tarô câu móc ống chống
    casing spider
    vòng kẹp ống chống
    casing splitter
    dao cắt ống chống
    casing string
    chuỗi ống chống
    casing string
    cột ống chống
    casing tongs
    khóa giữ ống chống
    collar joint casing
    ống chống nối xoáy ren
    combination string of casing
    chuỗi ống chống liên hợp
    double casing
    ống chống kép
    electric weld casing
    ống chống nối bằng hàn điện
    frozen casing
    ống chống bị kẹp
    frozen string of casing
    chuỗi ống chống bị kẹt
    inserted joint casing
    ống chống nối lồng
    knife casing mill
    dụng cụ cắt ống chống
    long thread casing
    ống chống có ren dài
    lowering the casing
    sự hạ ống chống (khoan)
    make of casing
    hạ ống chống
    parted casing
    ống chống bị cắt cụt
    perforated casing
    ống chống bị khoan thủng (trước khi chống)
    pulling casing
    kéo ống chống
    riveted casing
    ống chống được tán rivê
    seamless casing
    ống chống không hàn
    short thread casing
    ống chống có ren ngắn
    stuck casing
    ống chống bị kẹt
    trip (casing) spear
    đầu kéo ống (dùng cho ống chống) (cứu kẹt)
    well casing
    ống chống giếng
    well casing
    ống chống giếng khoan
    withdrawal of casing
    sự rút ống chống
    ống chống (giếng khoan)
    ống lót
    ống lót vách
    thành
    casing of furnace
    thành lò
    well casing
    ống lót thành giếng
    well protection by casing
    giữ thành giếng bằng ống vách
    thiết bị lạnh
    cooler casing
    vỏ dàn [thiết bị] lạnh
    tạo khuôn

    Giải thích EN: The formwork for concrete.

    Giải thích VN: Việc tạo hình cho bê tông.

    ván khuôn
    casing clamp
    kẹp ván khuôn
    vỏ bao
    vỏ
    vỏ máy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phí đóng thùng
    sự vô thùng
    vỏ

    Nguồn khác

    • casing : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A protective or enclosing cover or shell.
    The materialfor this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X